1 | | A problem book in algebra / V.A. Krechmar . - M. : Mir, 1974 . - 504 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00100-Pm/Lv 00102 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
2 | | An intrioduction to object - oriented analysis: Object and UML in plain English / David William Brown . - 2nd. - USA : John Wiley& Son, 2002 . - 668 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01065 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
3 | | Beginning Algebra/ Donald Autchison . - WCB: MC Graw - Hill , 1997 . - 749 tr + 2 đĩa CD: 4th ed; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02248, Pd/Lt 04448 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
4 | | Cours d'algèbre supérieure / A. Kurosh . - M. : Mir, 1971 . - 443 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00426 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
5 | | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - H. : ĐH & THCN, 1970 . - 241tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00470, Pm/vt 01458 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
6 | | Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02040-Pd/vt 02042, Pm/vt 04345-Pm/vt 04351 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
7 | | Đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 360tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02290, Pd/vv 02291, Pm/vv 01831-Pm/vv 01833, Pm/vv 01909-Pm/vv 01913 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
8 | | Đại số tuyến tính : Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 348tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02708-Pd/Vv 02710, Pm/vv 02244-Pm/vv 02260 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
9 | | Equations with transformed argument an algebraic approach / Danuta Przeworska Rolewics . - Poland : Warszawa, 1973 . - 354 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00003-Pm/Lv 00005 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
10 | | Geometry: Intergration, application, connections . - New York : Mc Graw Hill . - 910 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01083 Chỉ số phân loại DDC: 516 |
11 | | Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Trung Việt . - H. : Đại học Quốc Gia , 2001 . - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02043-Pd/vt 02045, Pm/vt 04338-Pm/vt 04344 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
12 | | Groups continuos / L.S. Pontriaguin . - M. : Mir, 1978 . - 533 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00199 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
13 | | Higher algebra / A. Kurosh . - M. : Mir, 1980 . - 428 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00216-Pm/Lv 00218 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
14 | | Linear algebra: ideas and applications / Richard C. Penney . - New York : John Wiley & Sons, 1998 . - 382 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00355 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
15 | | Principes numèriques d'algèbre linèaire / V. Voiévodine . - M. : Mir, 1980 . - 272 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00346 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
16 | | Problem book: Algebra and elementary functions / A. Kutepov . - M. : Mir, 1974 . - 439 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00061-Pm/Lv 00064 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
17 | | Recueil d'exercises d'algébre supérieure / D. Faddéev . - M. : Mir, 1980 . - 289p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00424 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
18 | | The matrix and tensor quarterly. Tập 26 . - India : KNxb, 1976 . - 37 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00164 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
19 | | Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1996 . - 192tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00804, Pd/vt 00805, Pm/vt 02152-Pm/vt 02169 Chỉ số phân loại DDC: 519.6 |
20 | | Ứng dụng ma trận trong kỹ thuật/ Hồ Thuần . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1978 . - 241 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00477, Pm/vt 01445 Chỉ số phân loại DDC: 512.9 |