1 | | Hỏi đáp về triết học Mác - Lênin . - H. : Chính trị Quốc gia, 2002 . - 258tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02883, Pd/vv 02884, Pm/vv 02717-Pm/vv 02719 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
2 | | I. Cantơ người sáng lập nền triết học cổ điển Đức / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia ; Nguyễn Trọng Chuẩn chủ biên . - H. : Khoa học xã hội, 1997 . - 304tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01426, Pd/vv 01427, Pm/vv 00546 Chỉ số phân loại DDC: 920 |
3 | | Lịch sử phép biện chứng : Phép biện chứng cổ đại. T.1 / Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch; Đặng Hữu Toàn biên tập . - H. : Chính trị quốc gia, 1998 . - 441tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02189, Pm/vv 01646 Chỉ số phân loại DDC: 335.411 2 |
4 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng thế kỷ XIV - XVIII/ Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 536 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02190, Pm/vv 01647 Chỉ số phân loại DDC: 335.411.2 |
5 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng cổ đại Đức. Tập 3/ Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch và biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 546 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02191, Pm/vv 01648 Chỉ số phân loại DDC: 190 |
6 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX. Tập 6/ Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch và biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 480 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02194, Pm/vv 01651 Chỉ số phân loại DDC: 190 |
7 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng Mác xít (giao đoạn V. I. lênin). Tập 5/ Viện triết học; Lê Hữu Tầng dịch và biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 693 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02193, Pm/vv 01650 Chỉ số phân loại DDC: 190 |
8 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng Mác xít. Tập 4/ Viện triết học; Lê Hữu Tầng dịch và biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 677 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02192, Pm/vv 01649 Chỉ số phân loại DDC: 190 |
9 | | Nửa thế kỷ nghiên cứu và giảng dạy triết học ở Việt Nam / Vũ Tính, Doãn Chính, Trần Văn Giàu; Nguyễn Trọng Chuẩn chủ biên . - H: KNXB , 2001 . - 734 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02067-Pd/vt 02069, Pm/vt 04396, Pm/vt 04397 Chỉ số phân loại DDC: 100 |
10 | | Triết học Mác - Lênin. T. 1 / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục, 1995 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01687-Pd/vv 01690 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
11 | | Triết học Mác - Lênin. T. 2 / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục, 1995 . - 153tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01691-Pd/vv 01694 Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 |
12 | | Triết học phương Tây hiện đại : Từ điển / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Đỗ Minh Hợp dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1996 . - 634tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01478, Pd/vv 01479, Pm/vv 00582-Pm/vv 00584 Chỉ số phân loại DDC: 190 |