1 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 535tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02404 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
2 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 10 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 736tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02413 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
3 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 11 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 689tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02414 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
4 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 12 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 625tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02415 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
5 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 555tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02405 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
6 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 3 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 654tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02406 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
7 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 4 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 589tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02407 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
8 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 5 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 810tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02408 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
9 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 6 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 688tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02409 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
10 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 7 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 635tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02410, Pd/vv 00310 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
11 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 8 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 660tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02411 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
12 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 9 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 674tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02412 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
13 | | Xây dựng đời sống mới/ Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 127 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01908, Pd/vv 01909 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |