Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 259 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A book of short stories by English authors . - Tbilisi : Tbilisi University, 1976 . - 478 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00874-Pm/Lv 00878
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.83
  • 2 A bridge to spoken english / L.A. Almazova . - M. : Higher school, 1980 . - 223 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00737-Pm/Lv 00740
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 A grammar of the english language / B.A. Ilishe . - Leningrad : Prosveshehie, 1967 . - 318 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00838-Pm/Lv 00840
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 A guide Tbilisi/ Georgy Khutsishvili . - Moscow : Progress, 1981 . - 110 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00896
  • Chỉ số phân loại DDC: 910.47
  • 5 A guide to translation from english into russian / M.D. Gutner . - M. : Higher school, 1982 . - 157 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00805-Pm/Lv 00809
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 A proverty profile of Cambodia / Nicholas Presott, Menno Pradhan . - Washington : The World Bank, 1997 . - 81 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00556, SDH/Lt 00557
  • Chỉ số phân loại DDC: 361
  • 7 A way to better english / I.M. Strzhapkovskaya . - M. : Higher school, 1989 . - 213 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00817, Pm/Lv 00818
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 8 After the lessons . - M. : Higher school, 1975 . - 246 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00756, Pm/Lv 00757
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 Aid in reading technical English / Z.L. Zhuravleva-Nevskaja . - M. : Higher school, 1971 . - 92p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00754
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 An English grammar practice book / I.P. Krylova . - M. : Higher school, 1978 . - 238p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00835
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 Analytical reading / V.B. Sosnovskaya . - M. : Higher school, 1974 . - 179 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00744
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 And quiet flow the don. Vol. 1 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 308 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00917
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 13 And quiet flow the don. Vol. 2 / Mikhail Sholokhov . - Moscow : Progress, 1974 . - 398 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00918
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 14 Art and social life / G. Plekhnov . - M. : Progress, 1974 . - 79p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00811, Pm/Lv 00812
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.4
  • 15 Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải . - In lần thứ 7 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 247tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: NLMB 0145-NLMB 0365, Pd/vt 00194-Pd/vt 00196, PD/VT 03763, PD/VT 03764, Pm/vt 00854-Pm/vt 00859, SDH/Vt 00812
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Nguyen-ly-may_Ta-Ngoc-Hai_2005.pdf
  • 16 Bài tập nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 211tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: NLMB 0006, NLMB 0015, NLMB 0029, NLMB 0049-NLMB 0144, Pd/vt 01524, Pd/vt 01525
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 17 Bàn về chiến lược con người/ Viện thông tin khoa học kỹ thuật Trung ương . - H.: Sự thật, 1990 . - 99 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00622, Pd/vv 00623
  • Chỉ số phân loại DDC: 109
  • 18 Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao/ Hồng Hà, Nguyễn Mạnh Cầm . - H. : Chính trị quốc gia, 19?? . - 288 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01997, Pm/vv 01396
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 19 Bác Hồ viết di chúc . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 128 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01926
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 20 Báo chí Hồ Chí Minh. Chuyên luận và tuyển chọn/ Hà Minh Đức . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 447 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02188, Pm/vv 01667
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6
  • 21 C. Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 3 (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 916tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02418
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 22 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 963tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02416
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 23 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 10 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 863tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02425
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 24 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 11 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 963tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02426
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 25 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 12 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1093tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02427
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 26 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 13 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 963tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02428
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 27 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 14 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1180tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02429
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 28 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 16 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1116tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02431
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 29 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 17 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1106tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02432
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 30 C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 18 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1135tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02433
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9
    Tìm thấy 259 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :