Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 521p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00890
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 2 An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 521p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00515-SDH/Lt 00524
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000515-24%20-%20An-introduction-to-the-world's-oceans_Keith-A.Sverdrup_2003.pdf
  • 3 Bảng các hệ số tính toán thuỷ triều/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 101 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00383, Pd/vt 00384, Pm/vt 01267-Pm/vt 01270, Pm/vt 05446, Pm/vt 05447
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 4 Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 5 Bảng thuỷ triều 1992 : Hồng công, Kom Pong Som, Xingopo, Băng Cốc. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT Thuỷ văn, 1991 . - 110tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00026
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 6 Bảng thuỷ triều 1992. T. 1 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng văn biển, 1991 . - 177tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00803, Pm/vv 00024
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 7 Bảng thuỷ triều 1992. T. 2./ Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 172tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00804
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 8 Bảng thủy triều 1992. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 109tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00805
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 9 Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Hải dương học . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 295tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01652
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 10 Dòng chảy cát bùn sông Hồng/ Vy Thị Vỵ . - H.: Viện khí tượng thuỷ văn, 1980 . - 130 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01422, Pm/vt 01423
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 11 Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn / Phan Đình Lợi, Nguyễn Năng Minh . - H. : Xây dựng, 2002 . - 228tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00173-Pd/vt 00175, Pm/vt 00744-Pm/vt 00749, SDH/Vt 00784
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 12 Exploring ocean science / Keith Stowe . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1987 . - 426p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00359
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Exploring-ocean-science_2ed_Keith-Stowe_1987.pdf
  • 13 Hải dương học vật lý. T.1/ N.I. Egorop; Võ Văn Lành biên tập . - H. : ĐH&THCN, 1981 . - 275tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00439, Pd/vt 00440
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 14 Hải dương học vật lý. Tập 2/ N.I. Egorop; Võ Văn Lành biên tập . - H.: ĐH&THCN, 1981 . - 298 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00441, Pd/vt 00442
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 15 Hải dương học/ Nguyễn Văn Phòng . - H.: Giáo dục, 1997 . - 299 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02016, Pd/vv 02017, Pm/vv 01496-Pm/vv 01503
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 16 Hướng dẫn tính toán thuỷ triều (CTĐT) / Nguyễn Ngọc Bích . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 204tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TTTR 0046
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 17 Mathematical problems in the geophysical sciences. Vol. 13 / W.H. Reid . - American : KNxb, 1971 . - 383 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00394
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 18 NP 350 (2) : Admiralty distance tables Indian ocean. Vol. 2 . - Somerset : The Hydrographer of the navy, 1983 . - 70p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00181
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000181%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20indian%20ocean%20volume2.pdf
  • 19 NP 350(1) : Admiralty distance tables Atlantic ocean. Vol. 1 . - 1st ed. - Somerset : The Hydrographer of Navy, 1978 . - 240p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00182
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000182%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20atlantic%20ocean%20volume1.pdf
  • 20 NP 350(3) : Admiralty TV distance tables Pacific ocean. Vol. 3 . - Somerset : The Hydrogarpher of the navy, 1984 . - 150p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00180
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000180%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20pacific%20ocean%20volume3.pdf
  • 21 Sóng biển đối với cảng biển / Chb: Phạm Văn Giáp; Nguyễn Ngọc Huệ, Đinh Đình Thường (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2004 . - 264tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02501-Pd/vt 02503, PD/VT 05290, PD/VT 05946, PD/VT 05947, Pm/vt 04621-Pm/vt 04638, PM/VT 07436, PM/VT 08253, PM/VT 08254, SBCB 0001-SBCB 0098, SDH/Vt 00781
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :