1 | | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 521p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00890 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
2 | | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 521p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00515-SDH/Lt 00524 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000515-24%20-%20An-introduction-to-the-world's-oceans_Keith-A.Sverdrup_2003.pdf |
3 | | Bảng các hệ số tính toán thuỷ triều/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 101 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00383, Pd/vt 00384, Pm/vt 01267-Pm/vt 01270, Pm/vt 05446, Pm/vt 05447 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
4 | | Bảng thuỷ triều 1990. Tập 3/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 80 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00891 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
5 | | Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
6 | | Bảng thuỷ triều 1992 : Hồng công, Kom Pong Som, Xingopo, Băng Cốc. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT Thuỷ văn, 1991 . - 110tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00026 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
7 | | Bảng thuỷ triều 1992. T. 1 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng văn biển, 1991 . - 177tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00803, Pm/vv 00024 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
8 | | Bảng thuỷ triều 1992. T. 2./ Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 172tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00804 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
9 | | Bảng thủy triều 1992. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 109tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00805 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
10 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Hải dương học . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 295tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01652 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
11 | | Dòng chảy cát bùn sông Hồng/ Vy Thị Vỵ . - H.: Viện khí tượng thuỷ văn, 1980 . - 130 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01422, Pm/vt 01423 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
12 | | Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn / Phan Đình Lợi, Nguyễn Năng Minh . - H. : Xây dựng, 2002 . - 228tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00173-Pd/vt 00175, Pm/vt 00744-Pm/vt 00749, SDH/Vt 00784 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
13 | | Exploring ocean science / Keith Stowe . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1987 . - 426p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00359 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Exploring-ocean-science_2ed_Keith-Stowe_1987.pdf |
14 | | Feed water systems and treatment / G.T.H. Flanagan . - Oxford : Butterworth Heinemann, 1983 . - 126p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00034 Chỉ số phân loại DDC: 621.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Feed-water-systems-and-treatment_G.T.H.Flanagan_1983.pdf |
15 | | Giáo trình động lực học sông ngòi / Trường đại học thuỷ lợi . - H. : Nông nghiệp, 1981 . - 276tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00966 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Hải dương học vật lý. T.1/ N.I. Egorop; Võ Văn Lành biên tập . - H. : ĐH&THCN, 1981 . - 275tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00439, Pd/vt 00440 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
17 | | Hải dương học vật lý. Tập 2/ N.I. Egorop; Võ Văn Lành biên tập . - H.: ĐH&THCN, 1981 . - 298 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00441, Pd/vt 00442 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
18 | | Hải dương học/ Nguyễn Văn Phòng . - H.: Giáo dục, 1997 . - 299 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02016, Pd/vv 02017, Pm/vv 01496-Pm/vv 01503 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
19 | | Hướng dẫn tính toán thuỷ triều (CTĐT) / Nguyễn Ngọc Bích . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1996 . - 204tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TTTR 0046 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
20 | | Intergrated approaches to water pollution problems/ J.P. Lobo Ferreira . - London: Elsevier applied science, 1991 . - 340 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00425 Chỉ số phân loại DDC: 363.739 |
21 | | Khái quát địa lý thuỷ văn sông ngòi Việt Nam. Phần 1/ Nguyễn Đức Nhật . - H.: Tổng cục khí tượng thuỷ văn, 1980 . - 308 tr.: Miền Bắc; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01894 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
22 | | Marine physics / Dera Jerzy . - Poland : PWN- Polish Scitific Publishers, 1992 . - 516p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 530 |
23 | | Mathematical problems in the geophysical sciences. Vol. 13 / W.H. Reid . - American : KNxb, 1971 . - 383 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00394 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
24 | | NP 350 (2) : Admiralty distance tables Indian ocean. Vol. 2 . - Somerset : The Hydrographer of the navy, 1983 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00181 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000181%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20indian%20ocean%20volume2.pdf |
25 | | NP 350(1) : Admiralty distance tables Atlantic ocean. Vol. 1 . - 1st ed. - Somerset : The Hydrographer of Navy, 1978 . - 240p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00182 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000182%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20atlantic%20ocean%20volume1.pdf |
26 | | NP 350(3) : Admiralty TV distance tables Pacific ocean. Vol. 3 . - Somerset : The Hydrogarpher of the navy, 1984 . - 150p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00180 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000180%20-%20Admiralty%20distance%20tables%20pacific%20ocean%20volume3.pdf |
27 | | Sóng biển đối với cảng biển / Chb: Phạm Văn Giáp; Nguyễn Ngọc Huệ, Đinh Đình Thường (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2004 . - 264tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02501-Pd/vt 02503, PD/VT 05290, PD/VT 05946, PD/VT 05947, Pm/vt 04621-Pm/vt 04638, PM/VT 07436, PM/VT 08253, PM/VT 08254, SBCB 0001-SBCB 0098, SDH/Vt 00781 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Số liệu thuỷ văn miền bắc Việt Nam năm 1971. T. 1, Các trạm vùng không ảnh hưởng triều . - H. : Cục thuỷ văn Bộ thuỷ lợi, 1975 . - 539tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00144 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
29 | | Số liệu thuỷ văn miền Bắc Việt nam năm 1971:Các trạm vùng không ảnh hưởng triều. Tập 1 . - H: Cục thuỷ văn bộ thuỷ lợi, 1975 . - 539 tr ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 551 |
30 | | Thuỷ năng và điều tiết dòng chảy/ Nguyễn Thượng Bằng, Hoàng Đình Dũng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 210 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01411, Pd/vt 01412, Pm/vt 00415, Pm/vt 03474-Pm/vt 03481, SDH/Vt 00726 Chỉ số phân loại DDC: 627 |