1 | | Bản đồ đường đi của bão ở biển Đông (1954 - 1975) / Tổng cục khí tượng thủy văn . - H. : Cục dự báo khí tượng thủy văn, 1980 . - 46tr. ; 14cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01604 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
2 | | Catalogue of admiralty charts and other hydrographic publications . - Lon don: Lilley & Reynolds, 1971 . - 205 tr. ; 38 cm Chỉ số phân loại DDC: 551 |
3 | | Department of defense world geodetic system 1984 / Robert N. Bateson . - 3rd ed. - Washington : MIMA, 1997 . - 158p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00398 Chỉ số phân loại DDC: 526 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Department-of-defense-world-geodetic-system-1984_3ed_Robert-N.Bateson_1997.pdf |
4 | | Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - H. : Xây dựng, 2001 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01841, Pd/vt 01842, Pd/vt 01977, Pd/vt 01978, Pm/vt 03944-Pm/vt 03946, Pm/vt 04063-Pm/vt 04070 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
5 | | Sai số đo đạc. Tập 2/ Bùi Đức Tiến . - H.: Nông thôn, 1972 . - 430 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00925, Pd/vv 03191 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
6 | | Thành lập và cách sử dụng bản đồ biển / Nguyễn Ngọc Bích; Trần Đắc Sửu hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 361tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 551 |
7 | | Thực hành trắc địa cao cấp / B.N. Rabinovits; Đinh Thanh Tịnh biên tập; Đàm Xuân Tảo dịch . - H. : Cục đo đạc và bản đồ nhà nước, 1978 . - 395tr. : Công tác tính toán; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01880 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
8 | | Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu / Hoàng Ngọc Hà . - H. : Giáo dục, 2001 . - 217tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01996, Pd/vt 01997, Pm/vt 04175-Pm/vt 04182 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
9 | | Trắc địa ảnh, Phần: Cơ sở chụp ảnh và chụp ảnh hàng không / Phạm Vọng Thành . - H : Giao thông vận tải, 2000 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TDA1 0001-TDA1 0049 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
10 | | Trắc địa ảnh, Phần: Đoán đọc điều vẽ ảnh / Phạm Vọng Thành . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 124tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TDA2 0001-TDA2 0050 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
11 | | Trắc địa ảnh. P. 2, Phương pháp đo ảnh lập thể / Phan Văn Lộc . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 216tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01477, Pd/vt 01478, Pm/vt 03623-Pm/vt 03625, TDA4 0001-TDA4 0020 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
12 | | Trắc địa ảnh. P. 3, Phương pháp đo ảnh đơn / Trương Anh Kiệt . - H.: Giao thông vận tải, 2000 . - 107tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01475, Pd/vt 01476, Pm/vt 03620-Pm/vt 03622 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
13 | | Trắc địa ảnh. P. 5, Phương pháp đo ảnh mặt đất / Lê Văn Hường . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 84tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01479, Pd/vt 01480, Pm/vt 03626-Pm/vt 03628 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
14 | | Trắc địa ảnh. P. 6, Phương pháp tăng dầy khống chế ảnh / Trương Anh Kiệt . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 125tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01481, Pd/vt 01482, Pm/vt 03629-Pm/vt 03631 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
15 | | Trắc địa ảnh. Phần: Công tác tăng dày khống chế ảnh / Trương Anh Kiệt . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 126tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TDA3 0001-TDA3 0015 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 |
16 | | Trắc địa đại cương / Trần Văn Quảng . - H. : Xây dựng, 2001 . - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02628, Pd/vv 02629, Pm/vv 02200-Pm/vv 02202 Chỉ số phân loại DDC: 526.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Trac-dia-dai-cuong_Tran-Van-Quang_2001.pdf |
17 | | Từ điển Nga - Việt trắc địa và bản đồ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1971 . - 239tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02482 Chỉ số phân loại DDC: 526.3.03 |