1 | | 106 nhà thông thái/ Taranốp, P.S . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 913 tr; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02177 Chỉ số phân loại DDC: 509.2 |
2 | | Admiralty list of radio signals. Vol. 3 . - London : KNxb., 1969 . - 300p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00396 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
3 | | An - Be Anh Xtanh/ Nguyễn Hoàng Phương . - H.: Giáo dục, 1996 . - 280 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01490, Pd/vv 01491, Pm/vv 00624-Pm/vv 00631 Chỉ số phân loại DDC: 530.92 |
4 | | An introduction to marine drilling / Malcolm Maclachlan . - London : OPL, 1986 . - 346p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00020 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-marine-drilling_Malcolm-Maclachlan_1986.pdf |
5 | | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 521p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00515-SDH/Lt 00524 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000515-24%20-%20An-introduction-to-the-world's-oceans_Keith-A.Sverdrup_2003.pdf |
6 | | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 521p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00890 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
7 | | Ba phút đầu tiên: Một cách nhìn hiện đại về nguồn gốc vũ trụ =The first three minutes a modern view of the origin of the universe/ Weinberg, steven . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 214 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02814, Pd/Vv 02815, Pm/vv 02315 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
8 | | Bản đồ đường đi của bão ở biển Đông (1954 - 1975) / Tổng cục khí tượng thủy văn . - H. : Cục dự báo khí tượng thủy văn, 1980 . - 46tr. ; 14cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01604 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
9 | | Bản lĩnh người tri thức chân chính / Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam . - Thái Bình: Sở văn hoá thông tin tỉnh Thái Bình, 2000 . - 203 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02426 Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92 |
10 | | Bảng các hệ số tính toán thuỷ triều/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 101 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00383, Pd/vt 00384, Pm/vt 01267-Pm/vt 01270, Pm/vt 05446, Pm/vt 05447 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
11 | | Bảng thuỷ triều 1990. Tập 1/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 178 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00889 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
12 | | Bảng thuỷ triều 1990. Tập 2/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 172 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00890 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
13 | | Bảng thuỷ triều 1990. Tập 3/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 80 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00891 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
14 | | Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
15 | | Bảng thuỷ triều 1992 : Hồng công, Kom Pong Som, Xingopo, Băng Cốc. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT Thuỷ văn, 1991 . - 110tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00026 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
16 | | Bảng thuỷ triều 1992. T. 1 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng văn biển, 1991 . - 177tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00803, Pm/vv 00024 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
17 | | Bảng thuỷ triều 1992. T. 2./ Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 172tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00804 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
18 | | Bảng thủy triều 1992. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 109tr. : 01 phụ bản; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00805 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
19 | | Bão và phòng chống bão/ Nguyễn Đức Ngữ . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 108 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01841, Pd/vv 01842, Pm/vv 01099-Pm/vv 01106 Chỉ số phân loại DDC: 551.55 |
20 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01655 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
21 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Bảo vệ môi trường / Chu Công Phùng dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 231tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01016, Pd/vv 01017, Pm/vv 00181-Pm/vv 00183 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
22 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Hải dương học . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 295tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01652 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
23 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Khí tượng học / Nguyễn Chín biên tập ; Trần Thư dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01014, Pd/vv 01015, Pm/vv 00175-Pm/vv 00177 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
24 | | Catalogue of admiralty charts and other hydrographic publications . - Lon don: Lilley & Reynolds, 1971 . - 205 tr. ; 38 cm Chỉ số phân loại DDC: 551 |
25 | | Câu chuyện hay nhất về vũ trụ và con người/ Reeves, Hubert . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 207 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02812, Pd/Vv 02813, Pm/vv 02317-Pm/vv 02319 Chỉ số phân loại DDC: 523 |
26 | | Chimié et biologe de l'eau de mer / H.W. Harvey . - Paris : KNxb, 1949 . - 177 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00393 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
27 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H. : Thanh niên, 2004 . - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02998 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
28 | | Cơ học đá công trình/ Mausice B. Dusseault; Nguyễn Bình dịch . - H.: Giáo dục, 2000 . - 464 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01403, Pd/vt 01404, Pm/vt 03450-Pm/vt 03457 Chỉ số phân loại DDC: 552 |
29 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat-cong-trinh-va-dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2012.pdf |
30 | | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 241tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CDCTV 00001-CDCTV 00046, Pd/vt 01405, Pd/vt 01406, Pm/vt 03434-Pm/vt 03441 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |