Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 48 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 2 A proverty profile of Cambodia / Nicholas Presott, Menno Pradhan . - Washington : The World Bank, 1997 . - 81 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00556, SDH/Lt 00557
  • Chỉ số phân loại DDC: 361
  • 3 American government / Roger Leroy Miller . - Chicago : National TextBook Company, 2002 . - 856 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00409, SDH/Lt 00414
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.9
  • 4 Balancing protection and opportunity : A strategy for social protection in transition economies / World Bank . - Washington : The World Bank, 2000 . - 91p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00572, SDH/Lt 00573
  • Chỉ số phân loại DDC: 361
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Balancing-protection-and-opportunity_2000.pdf
  • 5 Belarus : Prices, markets and enterprise reform . - Washington : The World Bank, 1997 . - 226p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00597
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Belarus_Prices-markets-and-enterprise-reform_1997.pdf
  • 6 Bosnia and Herzegovina : From recovery to sustainable growth . - Washington : The World Bank, 1997 . - 105p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00599
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 7 Chiến lược công nghiệp hoá hiện đại hoá đất nước và cách mạng công nghệ / Bộ khoa học công nghệ và môi trường . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 220 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01387, Pd/vv 01388, Pm/vv 00363-Pm/vv 00365
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.959 7
  • 8 Choices for efficient private provision of infrastructure in East Asia / Harinder Kohli, Ashoka Mody, Michael Walton . - Washington : The World Bank, 1997 . - 104p. ; 32cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00564-SDH/Lt 00566
  • Chỉ số phân loại DDC: 363
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Choices-for-efficient-private-provision..._Harinder-Kohli_1997.pdf
  • 9 Chủ nghĩa nhân đạo của triết học và triết học của chủ nghĩa nhân đạo/ Viện thông tin khoa học xã hội; Nguyễn Lộc dịch . - H.: Viện thông tịn khoa học xã hội, 1989 . - 83 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00662, Pd/vv 00663
  • Chỉ số phân loại DDC: 170
  • 10 Điều cần biết khi sử dụng tư vấn/ Lê Quang Huy . - H.: Xây dựng, 1999 . - 87 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02459
  • Chỉ số phân loại DDC: 361
  • 11 Đổi mới chính sách sử dụng nhân lực khoa học và công nghệ trong cơ quan nghiên cứu - phát triển/ Viện nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học và công nghệ; Nguyễn Thị Anh Thu chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 176 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02432, Pd/vv 02433
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.12
  • 12 Đổi mới chính sách và cơ chế quản lý kinh tế bảo đảm sự tăng trưởng kinh tế bền vững / Ngô Đình Giao; Vũ Đình Bách chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 235tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01770
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 13 Economic legal and political systems with Civics / David Saffell . - New York : McGraw Hill, 1990 . - 617p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00541, SDH/Lt 00542
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economic-legal-and-political-systems_David-C.Saffell_1998.pdf
  • 14 El Salvador: rural development study . - Washington : The World Bank, 1998 . - 220 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00598
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.1
  • 15 Halflives: reconciling work and widdness / Brooke Williams . - Washington : Island Press, 1999 . - 191 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00274
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.88
  • 16 Innovations and risk taking : The engine of roform in local government in Latin America and Caribbean / Tim Campbell . - Washington : The World Bank, 1997 . - 30p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00591
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000591%20-%20Innovations-and-risk-taking_Tim-Campbell_1997.pdf
  • 17 Khoa học và công nghệ thế giới:kinh nghiệm và định hướng chiến lược/ Bộ khoa học công nghệ và môi trường . - Hà Nội : Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia, 2002 . - 338 tr; 23,5 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02326, Pd/vt 02327
  • Chỉ số phân loại DDC: 600.1
  • 18 Khoa học và công nghệ thông tin thế giới đại cương/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Bùi Biên Hoà chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 204 tr.: Chuyên đề thông tin khoa học xã hội; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01551, Pd/vv 01552, Pm/vv 00704-Pm/vv 00706
  • Chỉ số phân loại DDC: 303.48
  • 19 Khoa học và công nghệ Việt Nam 2001 / Bộ Khoa học và công nghệ . - H. : Bộ Khoa học - công nghệ, 2001 . - 221tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02324, Pd/vt 02325, Pm/vt 04417-Pm/vt 04419
  • Chỉ số phân loại DDC: 600.597
  • 20 Kinh tế tri thức vấn đề và giải đáp kinh nghiệm của các nước phát triển và đang phát triển/ Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW . - H.: Thống kê, 2001 . - 240 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01595, Pd/vt 01596
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 21 Mô hình hành chính các nước ASEAN/ Bùi Thế Vinh . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 252 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01375, Pd/vv 01376, Pm/vv 00373-Pm/vv 00375
  • Chỉ số phân loại DDC: 351.59
  • 22 Mỹ thay đổi lớn chiến lược toàn cầu : Sách tham khảo / Lý Thực Cốc; Lê Quang Lâm dịch . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 380tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01381, Pd/vv 01382
  • Chỉ số phân loại DDC: 327.173
  • 23 Nghiên cứu xã hội thực nghiệm/ Helmut Kromley; Hồ Kim Tộ dịch . - H.: Trẻ thế giới, 1999 . - 661 tr. ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02352
  • Chỉ số phân loại DDC: 301.072
  • 24 Nhìn lại xã hội học tư sản thế kỷ XX / Thanh Lê . - H. : Thanh niên, 2000 . - 199tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02351
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.573
  • 25 Nhìn nhận của xã hội với thị trường và kinh doanh/ Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh . - H.: Thống kê, 2000 . - 184 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01567, Pd/vt 01568
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.3
  • 26 Nhỏ là đẹp. Về lợi thế của qui mô vừa và nhỏ trong kinh tế =Small is beautiful economics as if people mattered/ E.F. Schumacher . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 449 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01529, Pd/vv 01530, Pm/vv 00701
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.1
  • 27 Perspectives on strategic change / Zambon Stefano . - London : Kluweer Academic, 1993 . - 339p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00757
  • Chỉ số phân loại DDC: 303.4
  • 28 Phát triển kinh tế - xã hội và môi trường các tỉnh ven biển Việt Nam / Viện Kinh tế học . - H. : Khoa học xã hội, 2003 . - 334tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02315, Pd/vt 02316, Pm/vt 04426-Pm/vt 04428
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.159 7
  • 29 Poverty, social services, and safety nets in Vietnam / Nicholas Prescott . - Washington : The World Bank, 1997 . - 61p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00553-SDH/Lt 00555
  • Chỉ số phân loại DDC: 363
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Poverty-social-services-and-safety-nets-in-Vietnam_Nicholas-Prescott_1997.pdf
  • 30 Private sector development in low - income countries . - Washington : The World bank, 1995 . - 170 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00442
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.7
  • 1 2
    Tìm thấy 48 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :