1 | | Kỹ thuật lọc bụi và làm sạch khí/ Hoàng Kim Cơ . - H.: Giáo dục, 1999 . - 236 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01438, Pd/vt 01439, Pm/Vt 00377, Pm/vt 00500, Pm/vt 00542, Pm/vt 03549-Pm/vt 03551, Pm/Vt 04896 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
2 | | Offishore safety and reliability . - London: Elsevier applied science, 1991 . - 263 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00424 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn/ Nguyễn Ngọc Ngà . - H.: Xây dựng, 1996 . - 216 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02046, Pd/vv 02047, Pm/vv 01546-Pm/vv 01548 Chỉ số phân loại DDC: 620.8 |
4 | | Thiết kế thông gió công nghiệp/ Hoàng Thị Hiền . - H.: Xây dựng, 2000 . - 375 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01799, Pd/vt 01800, TKTGCN 0001-TKTGCN 0048 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
|