1 | | Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M.R. Mitchell (CTĐT) . - Philadelphia : ASTM, 1993 . - 253p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00277, SDH/Lt 00278 Chỉ số phân loại DDC: 702.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-fatigue-lifetime-predictive_Second-volume_M.R.Mitchell_1993.pdf |
2 | | Composite materials : Fatigue and fracture. Vol. 6 / Erian A. Armanios (CTĐT) . - West Conshohocken : ASTM, 1997 . - 571p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00331 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Composite-materials_Fatigue-and-fracture_Vol.6_Erian-A.Armanios_1997.pdf |
3 | | Durability testing of nonmetallic materials / Robert J. Herling . - West Conshohocken : ASTM, 1996 . - 234p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00279, SDH/Lt 00280 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Handbook of nondestructive evanluation / Charles J. Hellier . - New York : Mc Graw Hill, 2001 . - 1000 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00525 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | High modulus fiber composites in ground transportation and high volume applications / D.M. Wilson . - Philadelphia : ASTM, 1985 . - 277p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00275, SDH/Lt 00276 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000275-76%20-%20High-modulus-fiber_D.W.Wilson_1985.pdf |
6 | | Nghiên cứu ứng dụng vật liệu epoxi làm can đỡ động cơ diesel tàu thuỷ / Trần Huy Thạch; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 70 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00167 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
7 | | Reinforced plastics handbook / Donald V. Rosato, Dominick V. Rosato . - 3rd ed. - Oxford : Elsevier, 2004 . - 1082p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00965 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000965%20-%20Reinforced-lastics-hanbook_3ed_Donald-V.Rosato_2004.pdf |
8 | | Testing technology of metal matrix composites / Peter R. Digiovanni . - West Hanover : ASTM, 1988 . - 455p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00273, SDH/Lt 00274 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
9 | | Tìm hiểu về kiểm tra vật liệu kim loại/ Hoàng Nghĩa Thanh; Hoàng Trọng Bá biên tập . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 208 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00931 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
10 | | Tìm hiểu về kiểm tra vật liệu kim loại/ Hoàng Thanh Nghĩa biên soạn; Hoàng Trọng Bá biên tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 206 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00859 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
11 | | Tuổi thọ của kết cấu thép ngoài biển/ Phan Văn Khôi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 280 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01775 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |