1 | | Bài tập thuỷ lực chọn lọc : Dùng cho sinh viên đại học và cao học các trường kỹ thuật / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh . - H. : Giáo dục, 1999 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00436-Pm/Vt 00439 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2000436-39%20-%20BT-thuy-luc-chon-loc_Phung-Van-Khuong_1999.pdf |
2 | | Bài tập thuỷ lực. T. 1 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 Thông tin xếp giá: PM/KD 10988 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
3 | | Bài tập thuỷ lực. T. 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03438, Pm/Vv 03439 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
4 | | Cơ học chất lỏng kỹ thuật / Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải , 2003 . - 281 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: CHLKT 0001-CHLKT 0311, CHLKT 0313-CHLKT 0320, Pd/vt 02666-Pd/vt 02668, Pm/Vt 00328-Pm/Vt 00334, SDH/Vt 00723 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
5 | | Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 2005 . - 165tr. , 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00072-Pd/vt 00074, Pm/vt 00651-Pm/vt 00661, Pm/vt 04949-Pm/vt 04963, SDH/Vt 00774 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
6 | | Fire resistance of industrial fluids / George E. Toten . - West Conshohocken : ASTM, 1996 . - 188p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00281, SDH/Lt 00282 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
7 | | Fluid mechanics with engineering applications / John E. Finnemore . - New York : McGraw Hill, 1997 . - 807p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02266, Pd/Lt 02267 Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Fluid-mechanics-with-engineering-applications_John-E.Finnemore_1997.pdf |
8 | | Giáo trình thuỷ lực / Bộ môn thuỷ lực và trạm bơm . - H. : Nông nghiệp, 1977 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01410 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
9 | | Hydraulic fluids / Peter Hodges . - New York : Wiley & Sons, 1996 . - 181p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00024 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000024%20-%20Hydraulic-fluids.pdf |
10 | | Hydraulics and fluid mechanics / E.H. Lewitt . - London : KNxb, 1923 . - 732p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00375 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
11 | | New results in numerical and experi / Siegfried Wagner, Ulrich Rist, Reinhard Hilbig . - Berlin : Springer, 2002 . - 433tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00957 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
12 | | Sách tra cứu về sức cản thuỷ lực / I.E. Ideltric; Nguyễn Tài dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1986 . - 133tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00497 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
13 | | Thuỷ lực đại cương : Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu . - H. : Xây dựng, 1999 . - 394tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00022, Pd/vt 00023, Pd/vt 01731, Pd/vt 01732, PD/VT 03720, Pm/Vt 00362, Pm/vt 03332-Pm/vt 03334, Pm/vt 04897 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000022-23%20-%20Thuy-luc-dai-cuong_Nguyen-Tai_1999.pdf |
14 | | Thuỷ lực và máy thuỷ lực. T. 1, Thuỷ lực đại cương / Phạm Đức Nhuận, Nguyễn Phước Hoàng, Nguyễn Thạc Tân . - H. : ĐH & GDCN, 1979 . - 310tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00164, Pd/vt 00498, Pd/vt 00499, Pm/vt 01433-Pm/vt 01438 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 |
15 | | Thuỷ lực và máy thuỷ lực. T. 2, Máy thuỷ lực / Đinh Ngọc Ái, Đặng Huy Chi, Nguyễn Phước Hoàng,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 271tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01035, Pm/vt 05825, PM/VT 05960 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 |
16 | | Thuỷ lực. T. 1 / Nguyễn Tài (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1995 . - 180tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00006-Pd/vt 00008, Pd/vt 00962, Pd/vt 00963 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
17 | | Thuỷ Lực. T. 2 / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1999 . - 248tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01464, Pd/vt 01465, Pm/Vt 00241-Pm/Vt 00256, Pm/VT 00845 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001464-65%20-%20Thuy-luc_T.2_Nguyen-Tai_1999.pdf |
18 | | Thuỷ lực. T. 1 / Nguyễn Tài (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 180tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/Vt 00532, Pd/vt 01462, Pd/vt 01463, Pd/Vt 01727, Pd/Vt 01728, Pm/Vt 00236-Pm/Vt 00240, Pm/Vt 00844, Pm/Vt 03280-Pm/Vt 03282, Pm/Vt 04811-Pm/Vt 04816, Pm/Vt 05822-Pm/Vt 05824 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001462-63%20-%20Thuy-luc_T.1_Nguyen-Tai_1998.pdf |
19 | | Thuỷ lực. T. 2 / Lê Bá Sơn . - H. : Xây dựng, 1999 . - 248tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01729, Pd/vt 01730, Pm/vt 03283-Pm/vt 03285 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
20 | | Thuỷ lực. T. 2 / Nguyễn Cảnh Cầm...[et al.] . - Tái bản lần 1 có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978 . - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10983 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
21 | | Thủy lực. T. 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Nông nghiệp, 2006 . - 423tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuy-luc_Vu-Van-Tao_2006_T1.pdf |
22 | | Thủy lực. T. 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1968 . - 439tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: THUYL1 0001, THUYL1 0002, THUYL1 0004-THUYL1 0064 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
|