1 | | An aid to solving problems in strength of materials / I.N. Mirolyubov . - M. : Mir, 1974 . - 477p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00326 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Bài tập cơ học kết cấu / N.V. Mukhin . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 438tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01029-Pm/vt 01032, Pm/vt 01453 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
3 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1998 . - 443tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00935-Pd/vt 00937, SBVB 00001-SBVB 00074, SBVB 00076-SBVB 00659, SBVB 00661-SBVB 00663, SBVB 00665-SBVB 00692, SBVB 00694-SBVB 00707, SBVB 00709-SBVB 00782, SBVB 00784-SBVB 00795, SBVB 00797-SBVB 00909 Chỉ số phân loại DDC: 620.4 |
4 | | Bài tập sức bền vật liệu / I.N. Mirôliubôp, X.A. Engalutrep, N.Đ. Xerghiepxki; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 432tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00123-Pd/vt 00125, Pm/vt 00810-Pm/vt 00815, SDH/Vt 00791 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
5 | | Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 1996 . - 444tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00850 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | Bài tập sức bền vật liệu / Nguyễn Xuân Lựu chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 320tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01466, Pd/vt 01467, Pm/vt 03600-Pm/vt 03602 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
7 | | Bài tập thuỷ lực chọn lọc : Dùng cho sinh viên đại học và cao học các trường kỹ thuật / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh . - H. : Giáo dục, 1999 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00436-Pm/Vt 00439 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2000436-39%20-%20BT-thuy-luc-chon-loc_Phung-Van-Khuong_1999.pdf |
8 | | Bài tập thuỷ lực. T. 1 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 Thông tin xếp giá: PM/KD 10988 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
9 | | Bài tập thuỷ lực. T. 2 / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03438, Pm/Vv 03439 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
10 | | Computational fluid dynamics for the 21st century / Mohamed Hafez, Koji Morinishi, Jacques Periaux . - Berlin : Springer, 2001 . - 412p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00948 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
11 | | Cơ học chất lỏng kỹ thuật / Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng Hải , 2003 . - 281 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: CHLKT 0001-CHLKT 0311, CHLKT 0313-CHLKT 0320, Pd/vt 02666-Pd/vt 02668, Pm/Vt 00328-Pm/Vt 00334, SDH/Vt 00723 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
12 | | Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 2005 . - 165tr. , 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00072-Pd/vt 00074, Pm/vt 00651-Pm/vt 00661, Pm/vt 04949-Pm/vt 04963, SDH/Vt 00774 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
13 | | Engineering methods for analysing strength and rigidity / G. Glushkov . - M. : Mir, 1974 . - 356 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00474, Pm/Lv 00475 Chỉ số phân loại DDC: 621.302 8 |
14 | | Fire resistance of industrial fluids / George E. Toten . - West Conshohocken : ASTM, 1996 . - 188p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00281, SDH/Lt 00282 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
15 | | Fluid mechanics with engineering applications / John E. Finnemore . - New York : McGraw Hill, 1997 . - 807p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02266, Pd/Lt 02267 Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Fluid-mechanics-with-engineering-applications_John-E.Finnemore_1997.pdf |
16 | | Giáo trình cơ học kết cấu / Bs: Nguyễn Văn Bá, Đoàn Văn Đào, Đoàn Hữu Quang . - H. : Nông nghiệp, 1979 . - 386tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01452 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
17 | | Giáo trình thuỷ lực / Bộ môn thuỷ lực và trạm bơm . - H. : Nông nghiệp, 1977 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01410 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
18 | | Hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu / Đinh Trọng Bằng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 99tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02528, Pd/vt 02529, PD/VT 05274, Pm/vt 04641, Pm/vt 04642, PM/VT 07505 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
19 | | Hydraulic fluids / Peter Hodges . - New York : Wiley & Sons, 1996 . - 181p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00024 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000024%20-%20Hydraulic-fluids.pdf |
20 | | Hydraulics and fluid mechanics / E.H. Lewitt . - London : KNxb, 1923 . - 732p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00375 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
21 | | Journal of structural mechanics. Vol. 4 . - New York : KNxb, 1976 . - 234 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00287, Pm/Lv 00288 Chỉ số phân loại DDC: 531.05 |
22 | | Mechanical engineering science for national certificcate / J.D. Walker . - London : KNxb, 1958 . - 296 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00504, Pm/Lv 00505 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | New results in numerical and experi / Siegfried Wagner, Ulrich Rist, Reinhard Hilbig . - Berlin : Springer, 2002 . - 433tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00957 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
24 | | Optimization in mechanics: problems and method/ B. Budiansky, J. D. Achenbach . - Amsterdam: North holland, 1991 . - 178 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00414 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
25 | | ổn định đàn hồi/ Timôsenkô, P. Xtiphen; Phạm Hồng Giang dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1976 . - 491 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00480, Pm/vt 01412 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
26 | | Resistance des materiaux manuel de resolution des problemes / I. Mirolioubov . - M. : Mir, 1973 . - 397p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00472, Pm/Lv 00473 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
27 | | Sách tra cứu về sức cản thuỷ lực / I.E. Ideltric; Nguyễn Tài dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1986 . - 133tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00497 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
28 | | Statics and strength of materials / Fu-Hwa Cheng . - 2nd. ed. - New York : McGraw-Hill, 1997 . - 804p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00077 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
29 | | Strength of materials / V. Feodosyev . - M. : Mir, 1968 . - 570p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00391 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
30 | | Sức bền vật liệu / Nguyễn Bá Đường, Hoàng Văn Thuỷ, Đỗ Thị Nhung, .. . - H. : Xây dựng, 2002 . - 373tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00534, Pd/Vt 00535, SBVL 00001-SBVL 00020, SBVL 00022-SBVL 00094, SBVL 00096-SBVL 00102, SBVL 00104-SBVL 00212, SBVL 00214-SBVL 00278, SBVL 00280-SBVL 00314, SBVL 00316-SBVL 00385, SBVL 00387-SBVL 00436, SBVL 00438-SBVL 00569, SBVL 00571-SBVL 00607, SBVL 00609-SBVL 00646, SBVL 00648-SBVL 00654, SBVL 00656-SBVL 00671, SBVL 00673-SBVL 00697, SBVL 00700-SBVL 00721, SBVL 00723-SBVL 00808, SBVL 00810-SBVL 00896, SBVL 00898-SBVL 00953 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |