1 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 1994 . - 95tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VKTB2 00001-VKTB2 00092 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
2 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03779, VKTXB1 00001-VKTXB1 00092 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
3 | | Building construction drawing / P. Barsukov . - M. : Mir, 1969 . - 311 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00377, Pm/Lv 00378 Chỉ số phân loại DDC: 604.202 |
4 | | Engineering drawing / A.W.Boundy . - 3rd ed. - NewYork : McGraw-Hill, 1987 . - 293p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00178 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-drawing_3ed_A.W.Boundy_1987.pdf |
5 | | Vẽ kỹ thuật xây dựng (CTĐT) / Nguyễn Quang Cự . - In lần 2 có chỉnh sửa. - H. : Giáo dục, 1995 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03757, VKTXL1 00004, VKTXL1 00026, VKTXL1 00028, VKTXL1 00097, VKTXL1 00103, VKTXL1 00112 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
|