Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập hình học hình học/ Trường Đại học bách khoa Hà Nội; Nguyễn Tư Đôn biên tập; Vũ Đình Trường biên soạn . - H.: Đại học bách khoa Hà Nội, 1972 . - 171 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00080
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 2 Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2001 . - 150tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HHBT 00001-HHBT 00736, Pd/Vt 03423, PD/VT 03758
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 3 Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1997 . - 132tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VKTB1 00044, VKTB1 00045, VKTB1 00048, VKTB1 00086, VKTB1 00118, VKTB1 00123, VKTB1 00138, VKTB1 00144, VKTB1 00148, VKTB1 00159, VKTB1 00160, VKTB1 00163, VKTB1 00171, VKTB1 00182, VKTB1 00197, VKTB1 00205, VKTB1 00219, VKTB1 00221, VKTB1 00222, VKTB1 00224
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 4 Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 1994 . - 95tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VKTB2 00001-VKTB2 00092
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 5 Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 72tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03779, VKTXB1 00001-VKTXB1 00092
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 6 Bản vẽ kỹ thuật - tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 406tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01215, Pd/vt 01216, Pm/vt 00842, Pm/vt 03172-Pm/vt 03177
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.202
  • 7 Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế . - H. : Giáo dục, 1998 . - 400tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01117, Pd/vt 01118, Pm/Vt 00257-Pm/Vt 00273, Pm/vt 02740-Pm/vt 02742, Pm/vt 05443, Pm/vt 05444
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 8 Building construction drawing / P. Barsukov . - M. : Mir, 1969 . - 311 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00377, Pm/Lv 00378
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.202
  • 9 Drawing of machines . - Kđ: Knxb, 19?? . - 183 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00334-Pd/Lt 00336, Pm/Lt 01130-Pm/Lt 01136
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 10 Engineering ctrawing and graphic technology/ C.J. Vierck, T.E. French . - Tokyo: [Knhxb], 1993 . - 745 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00758
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 11 Engineering drawing / A.W.Boundy . - 3rd ed. - NewYork : McGraw-Hill, 1987 . - 293p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00178
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-drawing_3ed_A.W.Boundy_1987.pdf
  • 12 Engineering drawing with worked examples. Vol. 1 / M.A. Parker . - 3rd ed. - Cheltenham : Stanley Thornes, 1991 . - 230p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00048
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-drawing-with-worked-examples_Vol.1_3ed_M.A.Parker_1991.pdf
  • 13 Engineering drawing with worked examples. Vol. 2 / M.A. Parker . - 3rd ed. - Cheltenham : Stanley Thornes, 1992 . - 272p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00047
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-drawing-with-worked-examples_Vol.2_3ed_M.A.Parker_1992.pdf
  • 14 Hình học hoạ hình. T. 1 / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn . - Tái bản lần 7. - H. : Giáo dục, 1999 . - 188tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HHLT 00001-HHLT 00325, HHLT 00327-HHLT 00717, HHLT 00719-HHLT 01277, Pd/Vt 03424-Pd/Vt 03426
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 15 Hình học hoạ hình. T. 2 (CTĐT) / Nguyễn Đình Thiện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn . - In lần 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1996 . - 239tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HHLT2 00001-HHLT2 00066, HHLT2 00068-HHLT2 00136
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 16 Hình học họa hình : Sách dùng cho các trường Đại học và cao đẳng / Vũ Hoàng Thái . - H. : Giáo dục, 2005 . - 226tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00155, Pd/vt 00156, Pd/vt 02736-Pd/vt 02738, Pm/vt 00840, Pm/vt 04970-Pm/vt 04975, SDH/vt 00856
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 17 Một số bài tập hình học hoạ hình chọn lọc / Đoàn Hiền . - H. : Giáo dục, 1998 . - 139tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00542, Pm/Vt 00307-Pm/Vt 00312, Pm/vt 05391
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 18 Ship construction sketches and notes / John F. Kemp, Peter Young ; Revised by David J. Eyres . - 2nd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2000 . - 141p. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00049, SDH/Lv 00060
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Ship-construction-sketches-and-notes_2ed_John-Frederick-Kemp_2000.pdf
  • 19 Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế . - H. : Giáo dục, 2005 . - 163tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ve-ky-thuat-co-khi_T.1_Tran-Huu-Que_2005.pdf
  • 20 Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1991 . - 160tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: VKTL1 00004, VKTL1 00008, VKTL1 00026, VKTL1 00080, VKTL1 00081, VKTL1 00087, VKTL1 00099, VKTL1 00107, VKTL1 00146, VKTL1 00212, VKTL1 00224, VKTL1 00226, VKTL1 00268, VKTL1 00282, VKTL1 00293, VKTL1 00307, VKTL1 00313, VKTL1 00335, VKTL1 00404, VKTL1 00419, VKTL1 00420, VKTL1 00433, VKTL1 00437, VKTL1 00464, VKTL1 00485, VKTL1 00487, VKTL1 00515, VKTL1 00519, VKTL1 00525, VKTL1 00526, VKTL1 00549, VKTL1 00557, VTKL1 00101
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 21 Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 4 có bổ sung. - H. : Giáo dục, 1998 . - 184tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03756, PD/VT 03790-PD/VT 03799, VKTL2 00001-VKTL2 00025, VKTL2 00027-VKTL2 00080, VKTL2 00082-VKTL2 00093, VKTL2 00095-VKTL2 00115, VKTL2 00117, VKTL2 00121-VKTL2 00146, VKTL2 00148-VKTL2 00226, VKTL2 00228-VKTL2 00356, VKTL2 00358-VKTL2 00380
  • Chỉ số phân loại DDC: 604.2
  • 22 Vẽ kỹ thuật xây dựng (CTĐT) / Nguyễn Quang Cự . - In lần 2 có chỉnh sửa. - H. : Giáo dục, 1995 . - 224tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03757, VKTXL1 00004, VKTXL1 00026, VKTXL1 00028, VKTXL1 00097, VKTXL1 00103, VKTXL1 00112
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 1
    Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :