1 | | Bài tâp dung sai / Ninh Đức Tốn . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 256tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00946 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật / Trường công nhân kỹ thuật I . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1977 . - 139tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00019, Pd/vt 00570, Pm/vt 01036, Pm/vt 01037, Pm/vt 05214, Pm/vt 05821 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Đo đạc công trình/ Đinh Thanh Tịnh . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1979 . - 329 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00481 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
4 | | Đo lường và một số dụng cụ đo lường thông dụng/ Phạm Hoàng Thắng . - H.: Khoa học, 1967 . - 96 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00948 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
5 | | ISO 9000 meeting the new international standards/ Perry L. Johnson . - New york: Megram Hill, 1993 . - 227 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00443 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
6 | | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí Tập 1/ Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà . - Tái bản lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : giáo dục, 2002 . - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02000, Pd/vt 02001, Pm/vt 04159-Pm/vt 04166 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
7 | | Kỹ thuật đo (CTĐT) / Phạm Văn Dũng, Nguyễn Tiến Thanh; Lương Công Nhớ biên tập . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 140tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTDO 0001-KTDO 0030, Pd/vt 01175, Pd/vt 01176, Pm/Vt 02969, Pm/vt 02970, Pm/vt 02971 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
8 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. T. 1 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà (CTĐT) . - Tái bản lần 4. - H. : Giáo dục, 2005 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DLVL1 0001-DLVL1 0190, Pd/vt 00536-Pd/vt 00538, Pm/vt 04854-Pm/vt 04859, SDH/Vt 00834 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
9 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. T. 2 / Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà,... (CTĐT) . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục, 2005 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DLVL2 0001-DLVL2 0059, DLVL2 0061-DLVL2 0173, DLVL2 0175-DLVL2 0190, Pd/vt 00539-Pd/vt 00541, Pm/vt 04860-Pm/vt 04865, SDH/Vt 00835 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
|