1 | | Bài giảng kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 591tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03138-Pd/vt 03142 Chỉ số phân loại DDC: 339.7 |
2 | | Các công nghệ xây dựng thích hợp / Nguyễn Huy Côn Thông tin xếp giá: PM/KD 11017 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
3 | | Corrosion and wear : a Mechanical designers workbook/ Joseph E. Shigley, Charles R.Mischke . - New York: Mc.Graw-Hill, 1989 Thông tin xếp giá: SDH/LT 01818 Chỉ số phân loại DDC: 621.815 |
4 | | Cultural Management: A Research Overview / Chris Bilton . - Routledge, 2023 Thông tin xếp giá: PM/KD 11044 |
5 | | Đề xuất một số biện pháp tăng cường hoạt động khai thác tàu chuyến của công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại TRANSCO / Trần Thị Phương Linh; Nghd: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 74tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13002 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Facilitating technology transfer through partnership : |b learning from practice and research : IFIP TC8 WG8.6 International Working Conference on Diffusion, Adoption and Implementation of Information Technology, 25th-27th June 1997, Ambleside, Cumbria, UK / edited by Tom McMaster .. . - 1st ed. - London ; |a New York : Chapman & Hall on behalf of the International Federation for Information Processing, 1997 . - a xxi, 383 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00506 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
7 | | Fatigue of Materials and Structures - Fundamentals / Claude Bathias, André Pineau . - USA : John Wiley & Sons, Inc., 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 22161 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Khoa học công nghệ và tổ chức xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : Xây dựng, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 11021 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
9 | | Managing Change, Creativity and Innovation / Patrick Dawson; Costas Andriopoulos . - Sage Publications Ltd, 2017 Thông tin xếp giá: PM/KD 11050 |
10 | | Molecular thermodynamics and transport phenomena: Complexities of scales in space and time / Michael H.Peters . - New York; McGraw-Hill, 2005 . - 177 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00385 Chỉ số phân loại DDC: 530.13 |
11 | | Một số biện pháp phòng ngừa rủi ro của phương thức tín dụng chứng từ tại ngân hàng BIDV chi nhánh Đông Hải Phòng / Nguyễn Thu Trang; Nghd: Phan Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 69tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12987 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên / Nguyễn Thị Ngọc Ân . - H. : Nông nghiệp, 2000 Thông tin xếp giá: PM/KD 19211 |
13 | | Reality is broken: why games make us better and how they can change the world / Jane McGonigal . - Penguin Press, 2011 Thông tin xếp giá: PM/KD 11040 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | "Đối đầu" nơi công sở / Kelly McDonald ; Thanh Vân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2017 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07117, PD/VV 07118, PM/VV 05460-PM/VV 05462 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
16 | | 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ làm chủ & người làm thuê / Keith Cameron Smith; Người dịch: Khánh Chương . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 197 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05319-PD/VV 05322, PM/VV 04501 Chỉ số phân loại DDC: 153.4 |
17 | | 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ thắng và người thua / Keith Cameron Smith ; Khánh Chương dịch . - H. : Dân trí, 2014 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03691-PD/VV 03695 Chỉ số phân loại DDC: 300 |
18 | | 10 điều răn dành cho doanh nhân / Mario Bruhlmann ; Nguyễn Thu Thuỷ, Trần Quốc Duy dịch . - H. : Lao động-xã hội, 2013 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03656-PD/VV 03660 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | 10 huyền thoại Viking hay nhất mọi thời đại / Michael Cox; Nguyễn Tuấn Việt dịch . - Tp. HCM. : NXB Trẻ, 2013 . - 216tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 398.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-huyen-thoai-Viking-hay-nhat-moi-thoi-dai_Michael-Cox_2013.pdf |
20 | | 10 lời khuyên khởi nghiệp: các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp / Caspian Woods; Thanh Hằng dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2015 . - 253 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04983-PD/VV 04986, PM/VV 04480 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Giao tiếp xã hội / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 166tr. ; 19cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06456, PD/VV 06457, PD/VV CD06456, PD/VV CD06457, PM/VV 05127, PM/VV CD05127 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
22 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Mọi tình huống / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 175tr. ; 19cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06458, PD/VV 06459, PD/VV CD06458, PD/VV CD06459, PM/VV 05126, PM/VV CD05126 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
23 | | 10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT = 10 days crash course / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017 . - 351tr. : CD + phụ lục ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07665, PD/VV 07666, PM/VV 05807, PM/VV 05808 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
24 | | 10 nguyên tắc trở thành nhân tài Bill Gates = 10 Principles for Outstanding Employees of Bill Gates / Lã Quốc Vinh; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08915-PD/VV 08917, PM/VV 06146, PM/VV 06147 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
25 | | 10 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 10 minutes for everyday self-study English / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 311 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04390, PM/VV CD04390, PNN 00272-PNN 00275, PNN/CD 00272-PNN/CD 00275 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
26 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Bí ẩn quanh ta / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 500 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Bi-an-quanh-ta_Mai-Vinh_2015.pdf |
27 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Cơ thể người / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 570 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Co-the-nguoi_Mai-Vinh_2015.pdf |
28 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Động vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 192tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 590 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Dong-vat_Duc-Anh_2016.pdf |
29 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 157tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06159 Chỉ số phân loại DDC: 580 |
30 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 178tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 580 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Thuc-vat_Mai-Vinh_2015.pdf |