1 | | The best preparation for IELTS : Listening / Kim Young . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 212tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07857, PM/VT CD07857, PNN 01312, PNN 01313, PNN/CD 01312, PNN/CD 01313 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | The best preparation for IELTS : Speaking / Kim Young . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 309tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07855, PM/VT CD07855, PNN 01308, PNN 01309, PNN/CD 01308, PNN/CD 01309 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | The best preparation for IELTS : Writing : Academic module / Kim Young . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 252tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07854, PNN 01306, PNN 01307 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | The best preparation for IELTS: Reading : Academic module / Kim Young . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 142 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07856, PNN 01310, PNN 01311 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|