1 | | Đổi mới kinh tế - xã hội thành tựu, vấn đề và giải pháp/ Nguyễn Duy Xướng; Phạm Xuân Nam chủ biên; Đỗ Khải biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1991 . - 450 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00756 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Features of sentence usage in maritime English / Vũ Thanh Tâm, Nguyễn Huy Lâm, Nguyễn Xuân Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21014 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đào Xuân Nam; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 158 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07824, Pd/Tk 07824 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lí luận văn học / B.s.: Phương Lựu (ch.b.), Trần Đình Sử, Nguyễn Xuân Nam.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2006 . - 719tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-luan-van-hoc_Phuong-Luu_2006.pdf |
5 | | Nâng cao chất lượng khoáng sản trong khai thác mỏ lộ thiên / Hồ Sĩ Giao, Bùi Xuân Nam . - H. : Bách khoa, 2009 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04943, PM/VT 06966 Chỉ số phân loại DDC: 622 |
6 | | Nghiên cứu mô phỏng tản nhiệt cho các thiết bị điện tử công suất / Đồng Xuân Nam; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16765, PD/TK 16765 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả công tác quản lý thực hiện dự án đầu tư xây dựng của Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng TP. Hạ Long / Trần Xuân Nam; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04460 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
8 | | Nghiên cứu tổng quan về FPGA, mô phỏng phương pháp SPWM trên phần mềm Max + plus II / Đặng Xuân Nam; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải, Đoàn Văn Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 81 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08989, PD/TK 08989 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu và thiết kế thiết bị đo rung động của động cơ điện trong quá trình làm việc / Nguyễn Đắc Điệp, Hồ Tuấn Long, Phạm Xuân Nam; Nghd.: Trần Hồng Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20370 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Người máy thông minh - Thiết kế lập trình / La Tôn Diệp, Phùng Xuân Nam; Dịch: Nguyễn Văn Chử . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2020 . - 152tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07593-PD/VT 07595, PM/VT 010205, PM/VT 010206 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
11 | | Trí tuệ kinh doanh Châu Á / Dinna Louise C. Dayao; Người dịch: An Trang, Xuân Nam, Hoài Ninh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 323 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05135-PD/VV 05138, PM/VV 04484 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
12 | | Từ điển tra cứu toán học và điều khiển học trong kinh tế/ N.P. Feđorenko; Hoàng Tụy biên tập; Lê Xuân Nam dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1980 . - 665 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00082 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
13 | | Xây dựng ứng dụng di động quản lý và theo dõi công việc cá nhân / Đỗ Xuân Nam, Bùi Đức Cường, Phạm Phú Quang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20639 Chỉ số phân loại DDC: 005 |