1 | | A university grammar of English(CTĐT) / Randolph Quirk, Sidney Greenbanun ; Xuân Bá giới thiệu . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 483tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04488-PD/VV 04492, PM/VV 04216-PM/VV 04220 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
2 | | Các biện pháp hạn chế rủi ro trong phương thức thanh toán tín dụng chứng từ tại Ngân hàng Agribank chi nhánh Quận Ngô Quyền - Hải Phòng / Trần Xuân Bách, Nguyễn Bảo Sang, Nguyễn Thị Ngọc Lan; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19595 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Cẩm nang sử dụng động từ tiếng Anh / Xuân Bá . - H. : Đại học Sư phạm, 2006 . - 350tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: pm/lv 00826 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty BEE Logistics chi nhánh Hải Phòng / Bùi Xuân Bách, Lê Hồng Vân, Đặng Văn Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20777 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Khai thác động cơ 6NVD36-IU / Trần Xuân Bách;Nghd.: GS.TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09676, PD/TK 09676 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Lập kế hoạch bổ sung đội tàu hàng khô cho công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship giai đoạn 2011 - 2015 / Tô Xuân Bách; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10198 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
7 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước FG155HT-20 / Nguyễn Xuân Bách; Nghd.: Bùi Đức Thức . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 160 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07643, PD/TK 07643 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo dục và đào tạo; Kiều Xuân Bá chủ biên . - H. : Giáo dục, 1991 . - 202tr.; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00878 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
9 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực bảo hiểm hàng hải tại công ty bảo hiểm dầu khí / Đồng Xuân Bách;Nghd.: PGS TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2003 . - 63 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00106, SDH/LA 00128 Chỉ số phân loại DDC: 368.2 |
10 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống mô phỏng bảng điện chính tàu TT200 để xây dựng bài thực hành / Phạm Xuân Bách; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16122, PD/TK 16122 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu xác định một số tham số qui hoạch tuyến vận tải đường thuỷ nội địa Việt Trì - Tuyên Quang / Lương Xuân Báu; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt + phụ bản Thông tin xếp giá: SDH/LA 00762 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống nhận dạng mặt người sử dụng phương pháp LPQ / Nguyễn Xuân Bách ; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03242 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Phân tích và đánh giá tài chính của công ty cổ phần dịch vụ trực tuyến FPT (Giai đoạn 2020-2022) / Cao Xuân Bách, Phạm Nguyễn Linh Chi, Phạm Văn Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20739 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Radar JMA2254, đi sau phân tích nguyên lý hoạt động khối thu / Trần Xuân Bách;Nghd.: Phạm Trọng Tài . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16489 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê biển Tô Châu - Hà Tiên - Kiên Giang / Nguyễn Thị Hạnh, Ngô Văn Hoàng Anh, Trần Thái Linh, Nguyễn Xuân Bách ; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - 180tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17762 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế đồng hồ số bằng vi điều khiển / Đỗ Đức Hải, Vũ Viết Luận, Nguyễn Trung Quynh, Quách Văn Duy, Nguyễn Xuân Bách; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17476, PD/TK 17482 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu dầu 14000 DWT / Nguyễn Xuân Bách; Nghd.: Nguyễn Việt Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 124 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17013, PD/TK 17013 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế mô hình hệ thống ép trong công nghệ gia công sản phẩm / Trần Xuân Bách, Nguyễn Hùng Dũng, Khoa Năng Lâm; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19548 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu kéo ASD 2811, lắp 02 máy chính Caterpiller 3512 CTA HD/D, công suất 2551 HP ( 1902 KW ), vòng quay 1800 RPM, thiết bị đẩy 02 đạo lưu Roll Royce US ( DP 2500MM) / Dư Xuân Bách, Phạm Thế Bình, Nguyễn Văn Cương ; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17575, PD/TK 17575 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Thiết kế tàu container, sức chở 860 TEU, tốc độ 19,8 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Sài Gòn / Lâm Xuân Bách; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 194 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10672, PD/TK 10672 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế thuật toán điều khiển số cho chỉnh lưu Thyristor / Hồ Xuân Bách; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14382, PD/TK 14382 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Tổng quan về cảm biến đo vị trí và dịch chuyển. Đi sâu xây dựng mô hình đo vị trí và dịch chuyển dùng cảm biến quang / Nguyễn Xuân Bách; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 88 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11134, PD/TK 11134 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Xây dựng chương trình điều khiển và giám sát máy cào (Side Scraper) trong công đoạn nhập đá sét của công ty xi măng Vicem Hải Phòng / Phạm Xuân Bách Khuê; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 68tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13311, PD/TK 13311 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Xây dựng website giới thiệu và bán hàng trực tuyến cho công ty TNHH Huy Hoàng / Nguyễn Xuân Bách; Nghd.: Lê Hoàng Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13834 Chỉ số phân loại DDC: 005 |