1 | | Cơ học đất = Basic soil mechanics. T. 1 / R. Whitlow; Nguyễn Uyên dịch . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 387tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01418, Pd/vv 01419, Pm/vv 03181-Pm/vv 03186, Pm/vv 03584 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | Cơ học đất = Basic soil mechanics. T. 2 / R. Whitlow; Nguyễn Uyên dịch . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 380tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01420, Pd/vv 01421, Pm/vv 03187-Pm/vv 03191, Pm/vv 03585 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Cơ học đất. T. 1 / R. Whitlow (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1998 . - 387tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01973, Pd/vv 01974, Pm/vv 01365-Pm/vv 01377, Pm/vv 03022-Pm/vv 03029, Pm/vv 03891, Pm/vv 03892 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Cơ học đất. T. 2 / R. Whitlow (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1998 . - 380tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01975, Pd/vv 01976, Pm/vv 01378-Pm/vv 01390, Pm/vv 03030-Pm/vv 03040 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
|