1 | | Assessment of the crew management of Hai Phong tugboat and transport joint stock company / Vu Thi Thuy Linh; Nghd.: Nguyen Hong Van . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16625 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty TNHH TM Anh Lâm / Ngô Thị Mão, Phạm Thu Giang, Vũ Thị Thùy; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19568 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Công tác pháp chế tại các công ty vận tải biển ở Việt nam / Vũ Đức Hoàng, Nguyễn Thu Thảo, Vũ Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18218 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Dự án chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Quốc Cường, Nguyễn Đức Huy, Vũ Thị Thùy Minh ; Nghd.: Nguyễn Thi Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18738 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn Quận Ngô Quyền và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Trần Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Hạnh Liên, Vũ Thị Thủy ; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18724 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất thực hiện 3R trong quản lý chất thải rắn trên địa bàn quận Kiến An - Hải Phòng / Vũ Thị Thuỷ; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07375 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
7 | | Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ vận tải đường bộ của công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam / Vũ Phương Thảo, Ngô Thị Mai Phương, Vũ Thị Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19460 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá tác động của Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) tới hoạt động xuất khẩu giày dép Việt Nam / Lâm Thị Huyền, Vũ Thị Huyền, Vũ Thị Thúy Mai; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19577 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Đề xuất biện pháp nâng cao năng suất giải phóng tàu tại công ty TNHH Cảng Container quốc tế Tân Cảng Hải Phòng / Vũ Thị Hoài Linh, Vũ Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20679 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | English in environmental engineering / Vu Thi Thuy . - Hai Phong : VMU, 2013 . - 107p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-in-environmental-engineering_Vu-Thi-Thuy_2013.pdf |
11 | | Evaluating on assuring maritime security at Hai Phong seaport area / Vu Quang Vinh, Hoang Thu Trang, Vu Thi Thuy Linh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Hoàn thiện công tác quản lý nguồn vốn tại Công ty TNHH YEN OF LONDON / Vũ Thị Thúy Anh; Nghd. : Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02937 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển tàu chuyến cho các tàu của Công ty CP VTB VN (Vosco) trong quí 2/2022 / Vũ Thuỳ Anh, Vũ Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Kim Ngân; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20185 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lý thuyết kiến trúc / Vũ Thị Thúy Hải Thông tin xếp giá: PM/KD 10379 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
15 | | Một số biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH thương mại vận tải quốc tế Hải Tín năm 2021-2022 / Phạm Thị Huyền, Vũ Thu Hương, Vũ Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20697 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ bán lẻ tại Ngân hàng TMCP Phương Đông chi nhánh Hải Phòng / Vũ Thị Thúy ; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03171 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Nghiên cứu các qui định của pháp luật về hoạt động Logistics ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Đoàn Hương Thảo, Vũ Thị Thùy Linh, Trần Thị Nguyệt; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18594 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
18 | | Nghiên cứu các quy định pháp lý về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm và độc hại bằng đường biển / Vũ Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Minh Phượng; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19502 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
19 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty Cổ phần vận tải và cung ứng xăng dầu / Vũ Thị Thùy Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 94 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13043 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất - tính giá thành tại Công ty TNHH Bình Thành / Vũ Thị Thùy Linh, Nguyễn Lưu Thanh Huyền, Trần Thị Thùy Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 146tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18903 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Nghiên cứu và xây dựng các bài thực hành thí nghiệm điều chế và giải điều chế AM trên bộ KIT ITF-01A của hãng IWATSU / Vũ Thị Thúy; Nghd.: Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15242 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu, đề xuất phương pháp phân loại, thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn sinh hoạt tại xã Thương Yên Công-Tp.Uông Bí-Tỉnh Quảng Ninh / Lê Thị Loan, Nguyễn Văn Khoa, Phạm Thị Minh Hằng, Vũ Thị Thùy Liên; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18272 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Phát triển sản phẩm dịch vụ bán lẻ dành cho KHCN tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam CN Cẩm Phả / Vũ Thị Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02735 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Phân tích công tác nhân sự và tiền lương công ty CNP / Vũ Thị Thúy An; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15101 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam ( Vosco) năm 2013. / Vũ Thị Thúy; Nghd.: Phạm Thế Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2014 . - 119 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12914 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty TNHH IIYAMA SEIKI Việt Nam năm 2021 / Nguyễn Thị Lan, Vũ Thị Thùy Nhung, Lê Khánh Vi; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20051 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Recommendations to enhance the loading and unloading container procedure at quayside in Viet Nam container shipping joint stock company - green port / Vu Thi Thuy Tien; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 32 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15414 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trụ sở UBND Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình / Vũ Thị Thúy; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 191 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09256, PD/TK 09256 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
29 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 47000 tấn, vận tốc Vs=13,5knot, hoạt động vùng biển cấp không hạn chế / Vũ Thị Thủy Tiên; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 192tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14287, PD/TK 14287 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thực trạng và giải pháp thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI vào TP Hải Phòng / Đào Thị Mai Phương, Vũ Thị Mỹ Duyên, Vũ Thị Thúy Phương; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19663 Chỉ số phân loại DDC: 332 |