1 | | Công nghệ truyền hình IPTV trên mạng băng rộng tại VNPT Hải Phòng / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03971 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
2 | | Evaluating on assuring maritime security at Hai Phong seaport area / Vu Quang Vinh, Hoang Thu Trang, Vu Thi Thuy Linh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 144tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13599, PD/TK 13599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam/ Vũ Quang Vinh . - H.: Thanh niên, 2001 . - 312 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02399, Pd/vv 02400 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
5 | | Thiết kế động cơ diesel công suất 480 KW / Vũ Quang Vinh; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 87 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09650, PD/TK 09650 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công "Chung cư Bắc Sông Cấm-Hải Phòng" / Nguyễn Hòa Thuận, Trần Đình Thăng, Vũ Quang Vinh; Nghd.: Đỗ Quang Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 286tr.; 30cm+ 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17665, PD/TK 17665 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế và chế tạo thiết bị cảnh báo rò rỉ khí gas / Nguyễn Ngọc Sơn, Vũ Quang Vinh, Lương Quý Hiệp; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17507 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |