1 | | An evaluating on potential technologies to make the ultimate green ship / Tran Quoc Hung, Vu Minh Hieu; Nghd.: Phan Van Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19955 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Đầu tư nhà máy sản xuất và xuất khẩu đồ may mặc Tài Lộc / Cao Quang Anh, Vũ Minh Hiếu, Nguyễn Hoàn Thiện . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20954 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho hàng tại Công ty CP Dịch vụ giao nhận hàng hóa TNT / Vũ Minh Hiếu, Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19003 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Labor export in Japan & ASEAN market / Nguyễn Thị Minh Huyền, Đỗ Thị Mai Lan, Vũ Minh Hiếu,.. . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.115-117 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Jaru Bhum tại công ty cổ phần cảng Gemadept quý 2 năm 2023 / Đinh Phương Linh, Vũ Thị Lâm, Phạm Thị Linh, Vũ Minh Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20667 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lựa chọn vị trí cảng cạn bằng phương pháp phân tích mô hình quy trình mạng lưới / Phạm Hồng Dương, Vũ Tuấn Phương, Vũ Minh Hiếu . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.120-126 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Suggestions on improving the receiving process of inbound container cargo at Chua Ve terminal / Doan Hai Dang, Dao Nguyen Sinh Cong, Vu Minh Hieu, Ha Hoang Dai; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19867 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Thiết bị ghi dữ liệu hành trình VDR Headway HMT-100A. Nghiên cứu các chuẩn ghép nối với các thiết bị ngoại vi / Vũ Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16456 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Thiết kế điều khiển giám sát tủ sấy hoa quả / Đồng Thanh Trung, Đào Văn Nam, Vũ Minh Hiếu; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19535 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Thiết kế và chế tạo máy uốn và cắt đai thép / Vũ Văn Toại, Hoàng Anh Tú, Vũ Minh Hiếu, Bùi Thành Đạt, Nguyễn Việt Công; Nghd.: Phạm Ngọc Ánh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18038 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Ứng dụng khai phá dữ liệu trong xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng tại VNPT Hải Phòng / Vũ Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03426 Chỉ số phân loại DDC: 005 |