1 | | A study on evaluating the business performance of Dinh Vu Port / Mai Thi Hong Hanh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18521 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Analysis on business efficiency of Dinh Vu service port joint stock company / Bui Thi Hong Thom, Nguyen Thi Hong Hai, Dang Tung Lam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19190 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Tran Thi Ha Phuong; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18474 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Appraise risks management in improting activity by sea at Hoang Gia exim JSC / Nguyen Hai Nhu, Chu Son Tung, Tran, Thi Thao; Sub: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19178 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Áp dụng công nghệ digital twins vào hoạt động quản lí và vận hành cảng biển / Vũ Duy Phong, Trần Thị Hồng Nga, Phạm Quốc Thắng; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19436 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18019 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty TNHH trung tâm Logistics xanh / Đỗ Thị Thanh Thúy, Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Kiều Trang, Cao Văn Quang; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17281 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá các hoạt động giao nhận nhập nguyên container, vận tải đường bộ và kho hàng tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Bùi Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thảo, Phạm Thị Tú Mĩ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17279 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao hàng nội địa tại công ty TNHH J&T Express / Phạm Thị Thanh Tâm, Trần Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Ngọc; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19439 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại công ty TNHH Song Minh / Tạ Tùng Dương, Nguyễn Trung Sơn, Nguyễn Thi Ngọc Ánh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18453 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Đánh giá hiệu quả đào tạo nhân viên mới của các doanh nghiệp dịch vụ Logistics tại khu vực Hải Phòng theo phương pháp huấn luyện đồng cấp / Bùi Việt Anh, Vũ Kim Phượng, Vũ Lan Anh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18456 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đánh giá hoạt động hệ thống Logistics của công ty TNHH Tân Huy Hoàng / Phạm Thị Mai Phương, Vũ Trúc Quỳnh, Trần Hà My; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17290 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá hoạt động logistics tại công ty Bee Logistics / Tạ Thị Ngân, Phạm Thị Lương, Dương Thị Nga; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17303 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác kho CFS tại công ty cổ phần Tân Cảng 128 / Hoàng Xuyên Thảo, Vũ Thu Hương, Phùng Thị Thu Hà, Lê Thị Thêu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19447 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá một số hoạt động cung cấp dịch vụ logistics tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu thực phẩm công nghiệp Hải Phòng Vinalimex / Nguyễn Thị Mỹ Linh, Phạm Ngọc Đan Phượng, Bùi Khánh Linh, Nguyễn Thị Hoài Thu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17291 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đánh giá tình hình tham vấn trị giá tính thuế hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty cổ phần thương mại quốc tế Megaway Việt Nam / Nguyễn Ngọc Tú, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Phương; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17282 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đánh giá và đề xuất giải pháp tăng hiệu quả khai thác dịch vụ logistics tại công ty Topasia Logistics / Phạm Thị Diệu Linh, Đoàn Thị Mai Phương, Bùi Thị Bích Phương; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17302 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Đánh giá và so sánh chất lượng dịch vụ giao hàng nội địa của hai Công ty VIETTEL POST và DHL EXPRESS / Vũ Xuân Thuận, Nguyễn Trung Thăng, Phạm Thị Nga; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18451 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Evaluating and improving the competitiveness of a Logistics service provided: a case of Neat Logistics / Nguyen Minh Thu; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18523 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluating business resutl of green star Lines Co., LTD / Nguyen Mai Anh, Tran Thi Van Anh, Luong Thi Quynh Trang; Sub: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19181 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluating factors affecting sale performance at Glory Logistics JSC - HAIPHONG Branch / Nguyen Ngoc Hoang Nam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18702 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating quality of FCL freight-forwading service for export at KESTRELS Logistics Limited Company / Tran Thi Khanh Huyen; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18511 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating risk of import FCL forwarding operation at MTL international transport company limited / Nguyen Thuy Quynh, Pham Thi Thanh Thuy, Hoang Van Nam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19171 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating the quality of logistics service in just in time JSC / Nguyen Cong Minh, Nguyen Phuong Anh, Nguyen Thi Lan Huong; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19173 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluation on handling equipments management at Container Yards of Tan Vu Terminal / Phung Thi Phuong Nam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18693 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluation on inventory management at Viet Han trading and service limited company / Nguyen Hai Long, Pham Trung Duc, Mai Hong Duc; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19169 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluation on service quality of Transimex Branch in HAIPHONG / Nguyen Quang Hieu; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18548 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Hiện trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của hoạt động khai thác cảng, đại lý giao nhận và vận tải đường biển của công ty cổ phần Gemadept / Nguyễn Trung Hiếu, Đoàn Hải Yến, Dương Thị Loan; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17285 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Hiện trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ logistics tại công ty cổ phần giao nhận và tiếp vận quốc tế Inter Logistics / Trần Ngọc My, Nguyễn Phương Thanh, Phạm Thị Huyền Trang, Phạm Thị Tuyết Mai; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 146 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17283 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Impoving the quanlity of multimodal transport service at Lien Viet Logistics JSC / Nguyen Thanh Duong, Bui Duc Quang, Le The Anh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19766 Chỉ số phân loại DDC: 338 |