1 | | Cẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu quy trình xác định giá trị hải quan hàng hóa xuất khẩu - nhập khẩu năm 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 431 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04254-PD/VT 04256, PM/VT 06333, PM/VT 06334 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Chính sách thuế 2014 hướng dẫn áp dụng biểu mẫu kê khai thuế mới quy định chi tiết xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế / Thùy Linh, Việt Trinh . - H. : Tài chính, 2013 . - 431tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04212-PD/VT 04214, PM/VT 06313, PM/VT 06314 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
3 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh người ghi dấu ấn thế kỷ / Nguyễn Đình Hùng chủ biên; Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2015 . - 379 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05626 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
4 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu tại kho CFS của công ty TNHH PAN Hải An / Đỗ Việt Trinh, Đỗ Thị Phương Ly, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Hướng dẫn nghiệp vụ văn phòng cấp uỷ Kỹ thuật soạn thảo văn bản & các mẫu văn bản thường dùng dành cho Đảng bộ cơ sở / Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 423tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04161-PD/VT 04163, PM/VT 06365, PM/VT 06366 Chỉ số phân loại DDC: 351 |
6 | | Lập kế hoạch khai thác cho đội tàu hàng khô của công ty TNHH vận tải biển Thiên Sơn trong quý II năm 2015 / Trần Thị Việt Trinh; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14974 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Luật hải quan 2014 : Quy trình thủ tục hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2014 . - 463tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05160, PM/VT 07260-PM/VT 07263 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
8 | | Những nhà giáo ưu tú trong nền giáo dục Việt Nam / Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 420tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03876-PD/VT 03884, SDH/VT 01924 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
9 | | Pháp luật Việt Nam về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực môi trường quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2013 . - 423 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04176-PD/VT 04178, PM/VT 06347, PM/VT 06348 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
10 | | Quản trị nhân sự và các kỹ năng nghiệp vụ về tổ chức hành chính, nhân sự / Nguyễn Vũ Việt Trinh Thông tin xếp giá: PM/KD 11036 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Quy định trình kiểm tra chất lượng giáo dục & nghiệp vụ thanh tra, giải quyết khiếu nại tố cáo ngành giáo dục đào tạo 2014 / Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 427tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04170-PD/VT 04172, PM/VT 06367, PM/VT 06368 Chỉ số phân loại DDC: 353.8 |
12 | | Quy trình thẩm định tín dụng ngân hàng 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 427tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05180, PM/VT 07343-PM/VT 07346 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
13 | | Tìm hiểu luật đầu tư, luật đấu thầu (sửa đổi, bổ sung ) : Luật đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26-11-2013 của Quốc hội (CTĐT)/ Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2013 . - 427 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04227-PD/VT 04229, PM/VT 06345, PM/VT 06346 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
14 | | Tìm hiểu luật luật sư(sửa đổi, bổ sung 2013) và các văn bản hướng dẫn thi hành / Thuỳ Linh, Việt Trinh biên soạn . - H. : Lao động, 2012 . - 431tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04152-PD/VT 04154, PM/VT 06361, PM/VT 06362 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
15 | | Tìm hiểu luật phòng chống tham nhũng sửa đổi, bổ sung nguyên tắc thực hành tiết kiệm, chống lãng phí trong các cơ quan đơn vị, tổ chức và mọi thành phần kinh tế 2013 / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2012 . - 429tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04200-PD/VT 04202, PM/VT 06359, PM/VT 06360 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
16 | | Tìm hiểu luật tiếp công dân và quy trình giải quyết khiếu nại, tố cáo 2014. / Thùy Linh, Việt Trinh hệ thống hoá . - H. : Lao động, 2014 . - 439 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04215-PD/VT 04217, PM/VT 06317, PM/VT 06318 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
17 | | Tìm hiểu quy trình quản lý nguyên vật liệu tại công ty TNHH LG Electronics Việt Nam / Nguyễn Việt Trinh, Lê Hồng Bảo Ngọc, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Ngọc Vũ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 88 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17288 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Văn hoá ứng xử và nghệ thuật giao tiếp nơi công sở trong các cơ quan hành chính nhà nước, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khi tham gia giao thông (CTĐT) / Thuỳ Linh, Việt Trinh biên soạn . - H. : Lao động, 2013 . - 427tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03863-PD/VT 03871, PD/VT 04236-PD/VT 04238, PM/VT 06303, PM/VT 06304, SDH/VT 01927 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
|