1 | | Giáo trình triết học : Dùng cho cao học không chuyên ngành Triết học / Trần Văn Phong chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lý luận chính trị, 2019 . - 258tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 335.401 07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Triet-hoc_Tran-Van-Phong_2019.pdf |
2 | | Lịch sử phép biện chứng : Phép biện chứng cổ đại. T.1 / Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch; Đặng Hữu Toàn biên tập . - H. : Chính trị quốc gia, 1998 . - 441tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02189, Pm/vv 01646 Chỉ số phân loại DDC: 335.411 2 |
3 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng thế kỷ XIV - XVIII/ Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 536 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02190, Pm/vv 01647 Chỉ số phân loại DDC: 335.411.2 |
4 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng cổ đại Đức. Tập 3/ Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch và biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 546 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02191, Pm/vv 01648 Chỉ số phân loại DDC: 190 |
5 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX. Tập 6/ Viện triết học; Đỗ Minh Hợp dịch và biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 480 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02194, Pm/vv 01651 Chỉ số phân loại DDC: 190 |
6 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng Mác xít (giao đoạn V. I. lênin). Tập 5/ Viện triết học; Lê Hữu Tầng dịch và biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 693 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02193, Pm/vv 01650 Chỉ số phân loại DDC: 190 |
7 | | Lịch sử phép biện chứng. Phép biện chứng Mác xít. Tập 4/ Viện triết học; Lê Hữu Tầng dịch và biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 677 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02192, Pm/vv 01649 Chỉ số phân loại DDC: 190 |
8 | | Triết học . - 68tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00053 |