1 | | 1000 năm Thăng Long Hà nội. 1 / Bùi Tuyết Mai chủ biên; Vũ Khiêu, Vũ Mão, Phan Huy Lê biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 225tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02557 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
2 | | 45 năm kinh tế Việt Nam (1945- 1990)/ Viện khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội, 1990 . - 427 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00215, Pm/vt 01002 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
3 | | Đế chế tan vỡ - Cuộc nổi dạy của các dân tộc ở Liên Xô/ Carrésre Déncausse Héléne . - H.: Khoa học xã hội, 1993 . - 490 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00029, Pm/vv 00030 Chỉ số phân loại DDC: 303.647 |
4 | | Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới : Review of world economic and political issues . - 80tr. ; 29x20cm Thông tin xếp giá: TC00028 |
5 | | Thông tin khoa học xã hội : Social sciences information review . - 64tr. ; 26x19cm Thông tin xếp giá: TC00038 |
6 | | Triết học . - 68tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00053 |
7 | | Việt nam - Những sự kiện 1945 - 1986 / Viện sử học - Viện khoa học xã hội và nhân văn . - H. : Khoa học xã hội, 1990 . - 828tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00217 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
8 | | Xí nghiệp Hương Trấn ở Trung Quốc, hiện trạng - vấn dề - triển vọng / Viện khoa học xã hội Việt Nam; Nguyễn Như chủ biên . - H.: Viện thông tin xã hội, 1993 . - 136 tr.: Chuyên đề; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01470, Pd/vv 01471, Pm/vv 00581 Chỉ số phân loại DDC: 338.51 |