1 | | Cẩm nang phụ nữ hiện đại / Vương Ngọc Học . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09055, PD/VV 09056, PM/VV 06272, PM/VV 06273 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
2 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà chung cư A1 10 tầng - Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội / Vương Ngọc Tuyên; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 250 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09225, PD/TK 09225 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
3 | | Thiết kế cổng trục sức nâng 28 T, khẩu độ 36m, chiều cao nâng H=16m, chiều dài công son 8m. / Vương Ngọc Chung ;Nghd.: PGS TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 112 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09989, PD/TK 09989 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Thiết kế khung ngang nhà công nghiệp một tầng bằng bê tông cốt thép lắp ghép / Vương Ngọc Lưu ch.b; Đỗ Thị Lập, Đoàn Trung Kiên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 205tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06123, PD/VT 06124, PM/VT 08458, PM/VT 08459 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét khu nước trước bến cảng Long Sơn / Trần Tùng Dương, Đỗ Văn Đức, Vương Ngọc Dũng; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18658 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Từ điển Nhật-Việt Việt-Nhật / Vương Ngọc . - H. : Từ điển bách khoa, 2014 . - 1692tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PNN 00031-PNN 00035 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
7 | | Writing strategies for the IELTS test / Vương Ngọc Tây chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 297 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07765, PNN 01182, PNN 01183 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|