1 | | Biện pháp phát triển thị trường khách hàng cá nhân của Vietel Bình Phước / Vũ Văn Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03141 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Hoàn thiện công tác quản lý các dự án đầu tư xây dựng tại Ban quản lý dự án Giao thông đường thủy, đường bộ Hải Phòng / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02830 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng rời 34.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 169 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09484, PD/TK 09484 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Luật kinh tế / Vũ Văn Tuấn, Chủ biên . - H : Lao động xã hội, 2006 . - 213 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03800 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
5 | | Phân tích và mô phỏng máy tính quá trình truyền dẫn tín hiệu số băng gốc / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 76tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07546, Pd/Tk 07546 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
6 | | Phân tích, thiết kế điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất xốp tại Công ty TNHH Tân Huy Hoàng / Phạm Văn Hiếu, Tô Quang Hưng, Vũ Văn Tuấn ; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17489 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công bệnh viện đa khoa Hải Dương / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 223 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17122, PD/TK 17122 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế cầu trục 2 dầm hộp sức nâng Q=5T, khẩu độ L=18,5m, chiều cao nâng H=12m / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 142 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08067, Pd/Tk 08067 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế hệ thống nồi hơi tàu hàng 4000 DWT / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 92 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13408, PD/TK 13408 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản độ địa hình tỷ lệ 1/2000 khu vực thị trấn Nghèn- Hà Tĩnh / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 174 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10888, PD/TK 10888 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế tàu bách hóa, trọng tải DW = 20.500 tấn, vận tốc Vs = 15,5 Knot, hoạt động vùng biển cấp không hạn chế / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 226 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11877, PD/TK 11877 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu hàng khô trọng tải DW=13500 tấn, Vs+ 12,8 knots, chạy tuyến Sài Gòn-Singapore / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 248tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14282, PD/TK 14282 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu VNL New Vision.Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển, bảo vệ và giám sát tổ hợp diesel- máy phát / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Th.S Đỗ Văn A . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 88 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10713, PD/TK 10713 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |