1 | | Mô phỏng hình học kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - H. : Xây dựng, 2021 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07941, PD/VT 08164, PM/VT 10852, PM/VT 10853, PM/VT 11135 Chỉ số phân loại DDC: 720.2 |
2 | | Nghiên cứu các giải pháp giảm ô nhiễm môi trường trên vịnh Hạ Long do khí thải động cơ diesel tàu thủy gây ra. / Vũ Tiến Đạt; Nghd.: TS. Khiếu Hữu Triển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01744 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Nghiên cứu hoàn thiện hệ thống cẩu thuỷ lực đội tàu Vinalines / Vũ Tiến Đạt; Nghd.: TS. Nguyễn Đại An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 88 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01097 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
4 | | Nghiên cứu phân tích về chất lượng dịch vụ tại Công ty TNHH Royal Uni International Logistics / Nguyễn Đức Huy, Vũ Tiến Đạt, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19863 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nghiên cứu thiết kế kỹ thuật bộ điều khiển hệ D-G cho trạm phát điện dự phòng / Vũ Tiến Đạt; Nghd.: TS Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 116 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01491 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
6 | | Nghiên cứu tính toán chỉ số thiết kế hiệu quả năng lượng cho đội tàu Container và đưa ra các giải pháp sử dụng năng lượng tiết kiệm điện trên tàu / Vũ Tiến Đạt; Nghd.: PGS.TS Trần Hồng Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16421 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Nghiên cứu xác định chủ thể quốc gia trong quan hệ quốc tế để xác định chủ quyền và quyền chủ quyền lãnh thổ Việt Nam / Vũ, Tiến Đạt; Nghd: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 66tr. 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12973 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Phân tích các dịch vụ hàng hải trong E-Navigation / Hoàng Thế Anh, Chu Quang Thoại, Vũ Tiến Đạt; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19687 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công triền tàu 1.500 DWT Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thủy Viễn Đông An Hồng - An Dương - Hải Phòng / Vũ Tiến Đạt; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Bích Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09892, PD/TK 09892 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường cấp III qua hai điểm giả định A-B thuộc địa phận huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng / Vũ Tiến Đạt; Nghd.:Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 158 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16092, PD/TK 16092 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng 16800 tấn, lắp máy MITSHUBISHI 7UEC45LA / Cao Trọng Đức, Vũ Tiến Đạt, Vũ Văn Hướng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17593, PD/TK 17593 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Quang Anh, Vũ Tiến Đạt, Trần Khắc Thắng; Nghd. Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18882 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Vũ Tiến Đạt, Trần Khắc Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18884 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Trần Khắc Thắng, Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Vũ Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18885 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Vũ Tiến Đạt, Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Trần Khắc Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr, ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18883 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Vẽ bóng kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 85tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05988, PD/VT 05989, PM/VT 08315, PM/VT 08316 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
17 | | Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2017 . - 96tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05954, PD/VT 05955, PM/VT 08245, PM/VT 08246 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
18 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí / Lê Khánh Điền, Vũ Tiến Đạt . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2007 . - 137tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ve-ky-thuat-co-khi_Le-Khanh-Dien_2007.pdf |
19 | | Vẽ phối cảnh kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 93tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06099, PD/VT 06100, PM/VT 08410, PM/VT 08411 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
20 | | Xây dựng website cung cấp dịch vụ xử lí và chia sẻ file PDF / Vũ Tiến Đạt, Tăng Thị Thanh Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20969 Chỉ số phân loại DDC: 005 |