1 | | Đánh giá độ bền và khả năng chống ăn mòn của một số hệ mạng sơn tàu thủy trong bảo vệ kết cấu thép xây dựng / Bùi Quốc Bình, Đoàn Thế Mạnh, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00533 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Đánh giá tình hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại xã Đại Đồng - Kiến Thụy - Hải Phòng và đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường / Vũ Thị Chiến; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 36 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15314 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Độ sâu hàng hải và khả năng ứng dụng để nâng cao hiệu quả khai thác luồng chạy tàu tại Việt nam / Vũ Thị Chi, Lê Thị Hương Giang, Lê Thị Lệ . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.51-58 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng phục vụ các đự án kinh tế - xã hội trên địa bàn Huyện An Dương / Vũ Thị Chi; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04045 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Nâng cao khả năng chống ăn mòn của bê tông xi măng Portland bằng chất ức chế / Bùi Quốc Bình, Vũ Thị Chi, Đỗ Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 42tr. ; 30 cm.+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00378 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất giải pháp ứng dụng giao thông thông minh cho giao thông đường bộ thành phố Hải Phòng / Phạm Văn Trung; Vũ Thị Chi; Nguyễn Ngọc Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01110 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu khả năng ứng dụng "Độ sâu hàng hải" để nâng cao hiệu quả khai thác một số luồng chạy tàu ở Việt Nam / Vũ Thị Chi; Lê Thị Lệ; Đỗ Thị Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01106 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu phương pháp bảo vệ thành hố đào trong thi công móng nhà cao tầng bằng tường cọc khoan nhồi / Lê Thị Lệ, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00898 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
9 | | Nghiên cứu tính toán tối ưu bài toán kết cấu khung giàn thép bằng ứng dụng thuật toán bầy dơi (Bat Algorithm - BAT)/ Đỗ Thị Minh Trang, Vũ Hữu Trường, Vũ Thị Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01572 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Nghiên cứu ứng dụng khối phủ RAKUNA - IV cho các công trình bảo vệ cảng và bảo vệ bờ khi chịu sóng tràn tại Việt nam . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 45tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01501 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu về công trình bể chứa và rót dầu ngoài khơi được cố định bởi hệ thống neo giữ, những tồn tại trong điều kiện ứng dụng ở Việt nam / Đỗ Thị Minh Trang, Lê Thị Hương Giang, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00907 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
12 | | Nghiên cứu, đề xuất quy trình thi công và nghiệm thu công tác nạo vét bằng cơ giới tại Việt Nam / Vũ Thị Chi; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 112 tr. ; 30 cm + Phụ lục Thông tin xếp giá: SDH/LA 01416 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ - thi công bến tổng hợp 2000DWT khu Công nghiệp Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An / Chu Hiệp Quang, Phạm Quang Trường, Nguyễn Trọng Thọ; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 132tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19782 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến 10000 DWT - cảng Vĩnh Tân thuộc xã Vĩnh Tân - huyện Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận / Bùi Đình Sự, Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thành Đông ; Nghd.: Vũ Thị Chi . - 147tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17756 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến container 60000 DWT cảng Cái Mép, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Phạm Trung Đức; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 154 tr. ; 30 cm. + 22 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13298, PD/TK 13298 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 1 cảng Chân Mây, Tỉnh Thừa Thiên Huế / Vũ Cao Nguyên; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 187tr. ; 30 cm. + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14574, PD/TK 14574 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng tổng hợp Hải Linh giai đoạn 2 thành phố Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ / Nguyễn Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15864, PD/TK 15864 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng container 30.000DWT trên khu đất cảng xăng dầu Cát Lái. / Phạm Thị Nguyệt.; Nghd.: Th.s Vũ Thị Chi . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 151 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11331, PD/TK 11331 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng số 10 thuộc Hải độ 413/Lữ đoàn tàu bảo vệ vùng nước/QCHQ-Cam Ranh-Khánh Hòa / Ngô Quang Đức; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 101tr. ; 30 cm. + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14577, PD/TK 14577 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 10000 DWT thuộc xã Trà Cú-Huyện Trà Cú-Tỉnh Trà Vinh / Vũ Đức Giang; Nghd.: Th.S Vũ Thị Chi . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 Thông tin xếp giá: PD/BV 11314, PD/TK 11314 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Hoa Long, số 19 đường Bùi Thị Xuân, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Thị Chiều; Nghd.: Th.s Lê Văn Cường, Th.s Hoàng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 175 tr. ; 30 cm. + 14 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10860, PD/TK 10860 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế BVTC bến container 20000DWT khu công nghiệp Nam Đình Vũ, Hải An, Hải Phòng / Đoàn Quốc Cường, Mai Trọng Lượng, Vũ Hồng Sơn; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 187tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20391 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế BVTC cầu tàu số 1-cảng Vinalines Đình Vũ-P.Đông Hải 2-Q.Hải An-T.p Hải Phòng / Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Phạm Thị Phương Anh, Trần Công Đạt; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 184tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18188 Chỉ số phân loại DDC: 627 |