1 | | Benchmarking the effiency of container ports in Vietnam / Phạm Thị Minh Thúy, Bùi Thị Thùy Linh, Vũ Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01112 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Chất lượng dịch vụ Logistics và sự hài lòng của khách hàng ở Hải Phòng / Vũ Phương Thảo, Bùi Thị Thùy Linh, Quản Thị Thùy Dương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 39tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01113 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm rác thải biển và đề xuất giải pháp quản lý, giảm thiểu tại khu vực Cát Bà, Hải Phòng / Nguyễn Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Khánh Linh, Vũ Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20314 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ vận tải đường bộ của công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam / Vũ Phương Thảo, Ngô Thị Mai Phương, Vũ Thị Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19460 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Evaluating crew management at An Hai transport trade and service company limited / Nguyễn Doãn Khang; Nghd.: Vũ Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18085 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu FORTUNE FREIGHTER tại chi nhánh cảng Chùa Vẽ quý 4 năm 2021 / Vũ Phương Thảo, Phạm Vân Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19848 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Marketing quốc tế / Vũ Phương Thảo . - H. : ĐHQG HN, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 15120 |
8 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao hoạt động nhập khẩu hàng hóa tại Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát / Phạm Xuân Anh, Trịnh Thị Hồng Hạnh, Hoàng Quỳnh Hương; Nghd.: Vũ Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18390 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của việc tham gia hiệp định thương mại tự do Việt Na-EU(EVFTA) đến hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam / Vũ Thụy Thái Hà, Vũ Phương Thảo, Nhữ Bảo Trâm; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17864 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng dịch vụ khai thác cảng tại công ty cổ phần cảng Xanh VIP (Vip Green Port) / Vũ Phương Thảo; Nghd.: Mai Khắc Thành, Nguyễn Văn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05188 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Nghiên cứu phương pháp lập kế hoạch lao động của xí nghiệp xếp dỡ Chùa vẽ năm 2008 và đề xuất các biện pháp giải quyết số lao động dôi dư / Vũ Phương Thảo; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 116 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07312 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
12 | | Phát triển Cluster cảng Hải Phòng theo hướng nền kinh tế xanh lam / Bùi,Thị Thùy Linh, Quản Thị Thùy Dương, Vũ Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01114 Chỉ số phân loại DDC: 338 |