1 | | Công nghệ sửa chữa tàu thủy / Vũ Minh Ngọc; Nguyễn Văn Hân hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 124tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07777, PM/VT 10473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Đề xuất các giải pháp ứng dụng logistics xanh cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Bùi Thu Hiền, Vũ Đắc Tùng, Phùng Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20868 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Giải pháp thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam / Đỗ Thị Ngọc Thúy; Nghd.: Th.S Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12243 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Lập QTCN cho tàu chở dầu 13500DWT tại Công ty CNTTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Huân; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 129tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14178, PD/TK 14178 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 10500 DWT tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Lương Quang Đoàn; Nghd.: Ths Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 135 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13506, PD/TK 13506 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Tuấn Ninh; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10396, PD/TK 10396 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Văn Xuân; Nghd.: Th.S Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 155 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11900, PD/TK 11900 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Phạm Đức Hưng; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 150tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13622, PD/TK 13622 Chỉ số phân loại DDC: 082 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 10.500 DWT tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trọng Hoàng; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 118 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13282, PD/TK 13282 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 10500 DWT tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng. / Đoàn Đăng Doanh; Nghd.: Ths Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 124 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13505, PD/TK 13505 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Đỗ; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 168tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13350, PD/TK 13350 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Hoàng Văn Khôi; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 190 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11898, PD/TK 11898 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 16.800 tấn tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Ngọc Sơn; Nghd.: Th.S Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 200 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11481, PD/TK 11481 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đắc; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 120 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10397, PD/TK 10397 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1700 TEU tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Xuân Tiến; Nghd.: Th.S Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 151 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12387, PD/TK 12387 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dịch vụ hậu cần nghề cá LS 01 tại công ty cổ phần cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt nam / Phạm Văn Trung; Nghd.: Ths Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 156 tr. ; 30 cm. + 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13502, PD/TK 13502 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dịch vụ hậu cần nghề cá LS01 tại công ty CP cơ khí đóng tàu thủy sản Việt nam / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 173tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13509, PD/TK 13509 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu đa năng 4.600 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10312, PD/TK 10312 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu etylen 4.500 m3 tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Tăng Văn Thanh; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 204 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10381, PD/TK 10381 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu FCS 5009 tại công ty đóng tàu 189 / Bùi Văn Nam; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 208 tr. ; 30 m. + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13486, PD/TK 13486 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu FCS 5009 tại công ty đóng tàu 189 / Nguyễn Đăng Thảo; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13519, PD/TK 13519 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 168 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10347, PD/TK 10347 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 T tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phan Văn Toàn; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 153 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10330, PD/TK 10330 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Văn Đức; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 151 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10288, PD/TK 10288 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Vũ Đức Linh; Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10296, PD/TK 10296 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 13050 DWT tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Quốc Đại; Nghd.: Ths Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 138 tr. ; 30 cm. + 09 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11904, PD/TK 11904 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17.500 tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Thị Cúc; Nghd.: Th.S Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 237 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11529, PD/TK 11529 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17.500 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Cao Văn Khuê; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11500, PD/TK 11500 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17500 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lại Văn Nam; Nghd.: Th.S Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12383, PD/TK 12383 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Bùi Đắc Luân; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 131 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10358, PD/TK 10358 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |