1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34.000 DWT tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Mạnh Cường; Nghd.: Th.S Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 151 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11560, PD/TK 11560 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Hàng hải Cửa Hội Bến Thủy ( KM 0+000 Đến KM 4+000) / Vũ Mạnh Cường, Nguyễn Hồng Thúy, Phạm Kiều Linh Trang; Nghd.: Nguyễn Quang Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2020 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19319 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 14.500 T, tốc độ 14 hl/h, chạy tuyến Vũng Tàu - Nhật Bản / Vũ Mạnh Cường; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 166 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07595, Pd/Tk 07595 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 25.500 T, vận tốc 14,5 hl/h chạy không hạn chế / Vũ Mạnh Cường; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 171 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09352, PD/TK 09352 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu kéo hoạt động tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng lắp máy 2x750CV / Vũ Mạnh Cường; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 90 tr. ; 30 cm + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07598, Pd/Tk 07598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Tổng quan về hải đồ điện tử trong hệ thống dẫn đường hàng hải / Vũ Mạnh Cường;Nghd.: Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16490 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |