1 | | Đánh giá tác động của dịch bệnh Covid-19 tới sự biến động của của giá các cổ phiếu phân theo nhóm ngành kinh tế trên thị trường chứng khoán Việt Nam/ Đỗ Mạnh Toàn, Vũ Lê Ninh, Hoàng Thị Hồng Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 21tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01460 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | Đánh giá tình hình tài chính và đề xuất một số biện pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty cổ phần xây dựng số 15 năm 2012 / Nguyễn Trung Anh.; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12311 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu và xác định kết quả kinh doanh tại công ty CP sản xuất tổng hợp Sunrise Việt Nam / Đỗ Thị Huyền Hương, Nguyễn Quỳnh Anh, Hoàng Thị Tô Hương; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20029 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH TM - XNK -VT Thành Trang / Hà Thị Phương Thoa; Nghd.: Ths Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15039 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
5 | | Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH ống thép 190 / Phạm Ngọc Oanh; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 131tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13200 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Lập dự án đầu tư đội tàu container khai thác tuyến Hải phòng - Thành phố Hồ Chí Minh cho công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Ths.Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07314 Chỉ số phân loại DDC: 332.67 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng thẩm định cho vay khách hàng cá nhân Ngân hàng TMCP Á Châu Chi nhánh Duyên Hải / Vũ Thu Huyền, Nguyễn Thúy Hiền, Phạm Thị Thanh Thanh; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19569 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Nghiên cứu hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam từ khi thành lập đến nay / Vũ Lê Ninh; Nghd.: PTS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00032 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
9 | | Nghiên cứu một số giải pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Thiết bị phụ tùng và vận tải Việt Phong. / Phạm Thị Hương; Nghd.: Ths Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15082 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty Cổ phần Trường Sinh / Nguyễn Thị Phương Dung; Nghd.: Ths Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15079 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH Đúc cơ khí Mạnh Dũng / Nguyễn Thị Phượng; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 97tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13226 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty tuyển than Cửa Ông - TKV / Đỗ Thị Thanh Thương; Nghd.: Ths Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15083 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần công nghiệp tàu thuỷ Shinec năm 2012 / Chu Thị Như Yến.; Nghd.; Ths Vũ Lê Ninh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12230 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Phân tích báo cáo tài chính công ty cổ phần xuất nhập khẩu Quảng Bình / Nguyễn Thị Hương Thảo, Nguyễn THị Bích Phương, Trần Thị Hằng; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 106tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18231 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
15 | | Phân tích thực trạng phát triển về thị trường thẻ tại Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt nam - chi nhánh Hải Phòng - PGD Tràng Duệ / Nguyễn Thị Lan Anh, Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20350 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
16 | | Phân tích thực trạng tài chính và đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong năm 2013 / Trần Thị Huyền Trang; Nghd.: Ths. Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 111 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13039 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Phân tích thực trạng tài chính và đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty cổ phần Vicem bao bì Hải Phòng năm 2013 / Trần Thị Thúy Hằng; Nghd.: Ths. Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 126 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13040 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Phân tích thực trạng tình hình tài chính và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính tại công ty cổ phần đồ hộp Hạ Long / Đặng Thùy Dương; Nghd.: Th.S Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12209 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
19 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty TNHH dịch vụ hạ tầng Sembcorp Hải Phòng / Đàm Thị Thu Duyên, Vũ Minh Anh, Ngô Thị Hải Yến; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18919 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
20 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Đầu tư và XNK Sao Mai / Ngô Thị Thu Anh, Hoàng Thị Thanh Hằng, Trần Thị Hằng, Nguyễn Thị Mỹ Linh; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18913 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Phân tích tình hình sử dụng vốn lưu động của công ty cổ phần Viglacera Đông Anh năm 2013 / Đoàn Trọng Đức; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13221 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
22 | | Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần bao bì Phương Bắc / Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Hương Quê, Phạm Thị Thu Thủy; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17972 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần sửa chữa ô tô Quang Thành năm 2013 / Mai Thị Thảo; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 83tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13181 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty Cổ phần thương mại Hàng hải Thái Bình Dương / Bùi Thị Mai; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16246 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty CP TM và dịch vụ vận tải G.H.A / Nguyễn Thị Thùy Anh, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Minh Hòa; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18926 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Phân tích tình hình tài chính công ty TNHH MTV Kính Huy Đạt năm 2016-2017 / Hoàng Thị Quỳnh, Hoàng Thị Thanh, Trần Thị Uyên; Nghd,: Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17975 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Phân tích tình hình tài chính công ty TNHH Thái Huy năm 2012 / Lê Thị Thúy Hà; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12216 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Phân tích tình hình tài chính công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng Trường Thanh / Tạ Thị Thu Hằng, Phan Thị Hoài, Phạm Thị Hoài, Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 103 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17315 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Phân tích tình hình tài chính công ty trách nhiệm hữu hạn điện cơ Hoa Phượng năm 2013 - 2014 / Dương Thị Thu Hà; Nghd.: Ths. Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15033 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần cơ khí và xây dựng Ngân Hà / Lê Thị Nga; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16398 Chỉ số phân loại DDC: 332 |