1 | | Hoàn thiện công tác quản lý thu bảo hiểm xã hội bắt buộc đối với khối doanh nghiệp ngoài quốc doanh của bải hiểm xã hội thành phố Móng Cái / Vũ Văn Thắng; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04013 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Tăng cường công tác quản lý nhà nước về hoạt động chống buôn lậu, hàng giả và gian lận thương mại cùa lực lượng quản lý thị trường trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Vũ Văn Thắng; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02372 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Thiết kế bán cổng trục 2 dầm sức nâng 5T, khẩu độ 12M, chiều cao nâng 6M cho xí nghiệp máy công cụ và phụ tùng thuộc Công ty Cơ khí Hà Nội. / Vũ Văn Thắng; Nghd.: Phạm Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 93 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16857, PD/TK 16857 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công ụ tàu số 1 nhà máy đóng tàu Dung Quất - Quảng Ngãi. / Vũ Văn Thăng; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 191 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12629, PD/TK 12629 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế tàu container hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, sức chở 2.200 TEU, tốc độ / Vũ Văn Thắng; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 204 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11576, PD/TK 11576 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Tính nghiệm nhiệt động cơ 6M25 lắp trên tàu đa chức năng 3300 Tấn và kiểm tra một số chi tiết của động cơ. / Vũ Văn Thắng; Nghd.: Ths Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 97 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13451, PD/TK 13451 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Trang bị điện - điện tử dây chuyền xử lý thép tấm QXY 2500. Đi sâu nghiên cứu điều khiển làm sạch tôn / Vũ Văn Thắng; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 85 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09693, PD/TK 09693 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |