1 | | Đa truy nhập và ứng dụng trong thông tin di động và vệ tinh / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07539, Pd/Tk 07539 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
2 | | Điều khiển các thiết bị điện trong nhà từ xa qua Bluetooth trên thiết bị Android / Nguyễn Ngọc Huy; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15278 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Kỹ thuật truyền số liệu / Vũ Văn Rực Thông tin xếp giá: PM/KD 13452 |
4 | | Kỹ thuật truyền số liệu trong mạng chuyển mạch gói / Hoàng Hồng Sơn; Nghd.: Ths Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16376 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Kỹ thuật và dịch vụ nhắn tin trong hệ thống thông tin di động / Phạm Ngọc Thanh; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 68 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10077, PD/TK 10077 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Mô phỏng biểu đồ tọa độ sao theo SNR với sơ đồ điều chế 8-QAM có tọa độ sao gốc dạng đặc biệt cho trước / Tạ Huy Hoàng, Phùng Đức Trung, Bùi Duy Khánh; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17374 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu bộ khuếch đại Raman trong hệ thống thông tin quang / Tạ Duy Khương; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15269 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu các phương pháp phát hiện và sửa sai trong truyền số liệu / Phạm Mạnh Cường, Nguyễn An Đông, Nguyễn Bá Kiêm; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17470 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu cấu trúc kênh. Đi sâu phân tích vấn đề mã kênh và ghép xen trong mạng GSM / Trần Duy Linh; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08905, PD/TK 08905 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
10 | | Nghiên cứu chế tạo bộ nạp acquy tự động cho các thiết bị tàu biển / Bùi Duy Quang; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 67tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13538, PD/TK 13538 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu chế tạo bộ nguồn INVERTER la bàn điện ES - 11A sử dụng cho tàu thủy / Đỗ Thế Văn; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16464 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu chế tạo bộ nguồn Inverter la bàn điện ES-11A sử dụng cho tàu thủy / Vũ Văn Rực, Trương Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00717 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu chuẩn truyền thông NMEA 0183 và ứng dụng trong các thiết bị hàng hải và vô tuyến điện / Vũ Văn Tập; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15248 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu công nghệ DSC và NBDP, ứng dụng trong thông tin hàng hải / Hoàng Hồng Đức; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10051, PD/TK 10051 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu hệ thống mạng VSAT IP HUGHES tại đài LES Hải Phòng / Phan Quang Hưng; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13665, PD/TK 13665 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu hệ thống nguồn cấp Inverter cho la bàn điện TG - 5000 / Trần Văn Tài, Đào Xuân Long, Trần Thanh Tùng, Hoàng Đình Công ; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17521 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
17 | | Nghiên cứu IP trên công nghệ 3G / Đinh Quang Sơn; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10781, PD/TK 10781 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển tắc nghẽn trong mạng chuyển mạch gói / Vũ Đình Dũng; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13539, PD/TK 13539 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Nghiên cứu kỹ thuật đồng bộ trong thông tin số / Trịnh Huy Hoàng; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07537, Pd/Tk 07537 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Nghiên cứu lý thuyết trải phổ CDMA. Đi sâu phân tích các hệ thống trải phổ chuỗi trực tiếp / Ngô Kim Dung; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08900, PD/TK 08900 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
21 | | Nghiên cứu mạng CANOpen và ứng dụng trên tàu thủy / Phùng Văn Tấn; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 49 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10768, PD/TK 10768 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu mạng chuyển mạch gói. Đi sâu thuật toán cửa sổ trượt. Một số bài toán ứng dụng / Nguyễn Thế Bình; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 68 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10797, PD/TK 10797 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu một số kỹ thuật điều khiển tắc nghẽn trong mạng chuyển mạch gói. Đi sâu phương pháp cửa sổ trượt / Đỗ Trung Sơn; Nghd.: Th.S Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 60 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11748, PD/TK 11748 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Nghiên cứu nguyên lý phát hiện và sửa sai dùng mã Hamming trong truyền số liệu / Phạm Thị Hải Ly, Dương Thị Mây, Lê Thị Thùy Ninh; Nghd.: Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19104 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu và tính toán vấn đề tối ưu hoá để quy hoạch ô cho quận Hải An / Đồng Khắc Tiệp; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08013, Pd/Tk 08013 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
26 | | Nghiên cứu vấn đề điều khiển luồng và tránh tắc nghẽn trong mạng chuyển mạch gói / Vũ Tú Minh; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07516, Pd/Tk 07516 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
27 | | Nghiên cứu vấn đề xuyên nhiễu ISI trong hệ thống CDMA / Hoàng Kim Dung; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 71tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07551, Pd/Tk 07551 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
28 | | Nghiên cứu về công nghệ DSC trong hệ thống GMDSS / Ngô Quang Tiến; Nghd.: Ths Vũ Văn Rực . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 39 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16372 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu về giao diện vô tuyến UMTS trong WCDMA / Nguyễn Văn Huấn; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08890, PD/TK 08890 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
30 | | Nghiên cứu về Phading trong GSM và các biện pháp khắc phục / Phạm Thúc Trường; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08885, PD/TK 08885 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |