1 | | Lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo 3212, lắp máy Caterpillar / Phạm Hàng Hải, Phạm Thế Hùng, Vũ Trung Kiên ; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17584, PD/TK 17584 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Chung cư Tân Quang Minh - Hà Nội / Vũ Trung Kiên; Nghd.: Ths.KTS. Lê Văn Cường, Ths. Đỗ Mạnh Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 242 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11843, PD/TK 11843 Chỉ số phân loại DDC: 90 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM 32 + 800 đến KM 37 + 200, Sông Lô / Vũ Trung Kiên; Nghd.: Ths. Trần Huy Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 250 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11932, PD/TK 11932 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế cần trục cột quay tĩnh tại Q = 2 T, H = 3 m / Vũ Trung Kiên; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08807, PD/TK 08807 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Thiết kế tàu chở hàng rời trọng tải 25000 tấn, tốc độ 14 knots chạy cấp không hạn chế / Phạm Thị Trâm Anh, Ngô Thị Ngọc Bích, Vũ Trung Kiên; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 210tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20431, PD/TK 20431 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Trang thiết bị điện tàu 34.000 T. Đi sâu nghiên cứu tính toán công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Vũ Trung Kiên; Nghd.: Ths. Phan Đăng Đào . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09499, PD/TK 09499 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Xây dựng mô hình thí nghiệm và đo các thông số chỉnh lưu Diode / Vũ Trung Kiên; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16768, PD/TK 16768 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|