1 | | Assessment of the crew management of Hai Phong tugboat and transport joint stock company / Vu Thi Thuy Linh; Nghd.: Nguyen Hong Van . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16625 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp giảm nợ BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN tại BHXH quận Hồng Bàng giai đoạn 2021-2025 / Vũ Thị Thư; Nghd.: Mai Khắc Thành . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04391 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ nhập khẩu ô tô đã qua sử dụng tại công ty TNHH Hiệp Hòa / Vũ Thị Thu Hà; Nghd.: Từ Sỹ Sùa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02431 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp phát triển ngành tiểu thủ công nghiệp quận Kiến An, TP. Hải Phòng / Vũ Thị Thu Trang; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04415 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân sự tại Công ty TNHH TM Anh Lâm / Ngô Thị Mão, Phạm Thu Giang, Vũ Thị Thùy; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19568 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Chiến lược học từ vựng của sinh viên chuyên ngữ - Đại học Hàng hải Việt Nam / Đào Trung Kiên, Hoàng Đức Lâm, Trần Thị Thanh Hà, Vũ Thị Thu Thảo, Đỗ Khánh Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21010 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
7 | | Công tác pháp chế tại các công ty vận tải biển ở Việt nam / Vũ Đức Hoàng, Nguyễn Thu Thảo, Vũ Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18218 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
8 | | Cổng làng người Việt ở Châu thổ Bắc bộ / Vũ Thị Thu Hà . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08378, PD/VV 08379 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
9 | | Dự án chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Quốc Cường, Nguyễn Đức Huy, Vũ Thị Thùy Minh ; Nghd.: Nguyễn Thi Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18738 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics của công ty TNHH T&M Forwatding / Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Hài; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19453 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khoẻ - an toàn tại Công ty TNHH thép JFE Shoji Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động/ Vũ Thị Thu Hiền, Nguyễn Việt Mỹ, Vũ Thu Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21127 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Đánh giá hiện trạng công tác xử phạt hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường ở Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả của hoạt động này / Vũ Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13247 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn Quận Ngô Quyền và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Trần Thị Nguyệt Hà, Vũ Thị Hạnh Liên, Vũ Thị Thủy ; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18724 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất thực hiện 3R trong quản lý chất thải rắn trên địa bàn quận Kiến An - Hải Phòng / Vũ Thị Thuỷ; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07375 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
15 | | Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ vận tải đường bộ của công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam / Vũ Phương Thảo, Ngô Thị Mai Phương, Vũ Thị Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19460 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Đánh giá tác động của Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) tới hoạt động xuất khẩu giày dép Việt Nam / Lâm Thị Huyền, Vũ Thị Huyền, Vũ Thị Thúy Mai; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19577 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Đánh giá và lựa chọn một số hợp phần làm tăng trị số OCTAN trong xăng (Tăng RON) / Trần Hồng Quang, Vũ Thị Thu Trang, Lê Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19288 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
18 | | Đề xuất biện pháp nâng cao năng suất giải phóng tàu tại công ty TNHH Cảng Container quốc tế Tân Cảng Hải Phòng / Vũ Thị Hoài Linh, Vũ Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20679 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Đề xuất nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty TNHH giao nhận thương mại Thịnh Phát / Phạm Thị Hoài Phương, Vũ Thị Thu Thảo, Đồng Thị Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 148tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20792 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Để không bao giờ thất nghiệp / Vũ Thị Thu Huyền . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016. : tranh vẽ . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07689, PD/VV 07690, PM/VV 05955, PM/VV 05956 Chỉ số phân loại DDC: 650.13 |
21 | | English in environmental engineering / Vu Thi Thuy . - Hai Phong : VMU, 2013 . - 107p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-in-environmental-engineering_Vu-Thi-Thuy_2013.pdf |
22 | | Evaluating on assuring maritime security at Hai Phong seaport area / Vu Quang Vinh, Hoang Thu Trang, Vu Thi Thuy Linh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19336 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating the recruitment and seleceion process in Tan Cang 189 Hai Phong joint stock company / Trần Thị Phương; Nghd.: Vũ Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13916 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluation of fire prevention and firefighting procedure at Damen Song Cam ShipYard / Vu Thi Thu Bon; Sub.: Nguyen Thi Cam Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 53p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18649 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Giải pháp Marketing quốc tế đối với việc xuất khẩu hạt Macca sang thị trường Trung Quốc của Công ty TNHH Tinh hoa mùa Việt VIETCROP / Nguyễn Thị Lan, Vũ Thị Thu Phương, Nguyễn Thị Minh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20086 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
26 | | Hai chị em : Tập truyện ngắn; Câu chuyện bắt đầu từ những đứa trẻ : Tập truyện ngắn; Bông hoa súng : Tập truyện ngắn. / Vũ Thị Thường . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 503tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04793, PD/VV 04794 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
27 | | Hoàn thiện công tác quản lý nguồn vốn tại Công ty TNHH YEN OF LONDON / Vũ Thị Thúy Anh; Nghd. : Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02937 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Hoàn thiện công tác quản lý vốn cho sinh viên vay tại Ngân hàng Chính sách Xã hội huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương / Vũ Thị Thu Huyền ; Nghd. : Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03738 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công trình thủy / Vũ Thị Thu Hiền, Trần Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nghd.: Phạm Ngọc Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17813 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Ngọc Quang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15087 Chỉ số phân loại DDC: 658 |