1 | | Analysis on business efficiency of VietNam Ocean Shipping Joint Stock Company / Vuong Thi Thu Trang; Tran Thao Vy; Vu Thanh Vy, ; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21096 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Application of synthesis indexes(SI) to the port sustainable development measurement : A critical review / Vu Thanh Trung . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.58-62 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Ảnh hưởng của đặc điểm quản trị tới hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp cảng biển niêm yết / Hoàng Anh Khánh Linh, Vũ Thanh Mai, Trịnh Thị Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20755 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu và phương hướng nâng cao hiệu quả của bảo hiểm tín dụng xuất khẩu tại Việt Nam / Nguyễn Anh Đức, Hoàng Thị Mai Hoài, Nguyễn Thùy Dung; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 60tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17190 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý kinh phí sự nghiệp bảo vệ môi trường của Tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04082 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại xí nghiệp xăng dầu PETEC Hải Phòng / Vũ Thanh Bình; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng, Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04652 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực tại công ty cổ phần cảng Vật Cách / Vũ Thanh Tâm; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03225 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý thu bảo hiểm xã hội tại huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thanh Thủy; Nghd. : Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03682 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn thương tín - chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Thị Tuyết Mai, Vũ Thanh Ngân, Nguyễn Ngọc Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20903 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Cơ hội thách thức và khuyến nghị đối với ngành nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập CPTPP / Trần Đức Thắng, Phạm Thị Quỳnh Anh, Lương Thị Thanh Hà; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19614 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Đánh giá ảnh hưởng của dịch Covid-19 lên ngành du lịch Việt Nam / Lê Thùy Liên, Phạm Thị Vui, Bùi Thị Xuân; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19028 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
12 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ khai báo hải quan điện tử tại Công ty TNHH Giao nhận và Thương mại Kim Lộ / Lương Văn Ngôn, Phạm Mai Phương, Vũ Thanh Thủy ; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18740 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và quản lý môi trường tại công ty TNHH HUADE HOLDINGS Việt Nam. Đề xuất các giải pháp cải thiện môi trường và nâng cao hiệu quả quản lý tại công ty / Vũ Thanh Mai;Nhd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 41tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13757 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá tác động đến môi trường từ hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đường bộ và biện pháp quản lý / Vũ Thanh Tiệm; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 53tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09217 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Đánh giá thực trạng hoạt động khai thác của đội tàu hàng khô từ năm 2019-2020 của Công ty Cp VTB Việt Nam (VOSCO) / Vũ Thanh Nhàn, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20175 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Điều động tàu an toàn trong tầm nhìn xa bị hạn chế / Lê Đức Bình, Vũ Thanh Tuấn, Đỗ Mạnh Hùng; Nghd.: Đặng Đình Chiến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19239 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Features of sentence usage in maritime English / Vũ Thanh Tâm, Nguyễn Huy Lâm, Nguyễn Xuân Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21014 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
18 | | Gian lận xuất xứ Việt Nam của hàng hóa Trung Quốc xuất khẩu sang Hoa Kỳ giai đoạn 2017-2019 / Phạm Thị Huyền, Nguyễn Thị Ngà, Bùi Thị Lan Phương; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19024 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Giáo sư Cao Xuân Huy - Người thầy - Nhà tư tưởng / Vũ Thanh biên soạn . - H.: Văn hoá thông tin, 2001 . - 432 tr.; 20 cm. - ( Tủ sách các nhà văn hoá Việt Nam ) Thông tin xếp giá: Pd/vv 02373 Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92 |
20 | | Giáo trình phát triển phần mềm mã nguồn mở / Vũ Thanh Nguyên, Nguyễn Công Hoan, Phan Trung Hiếu, ... biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2016 . - 163tr Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phat-trien-phan-mem-ma-nguon-mo_Vu-Thanh-Nguyen_2016.pdf |
21 | | Giáo trình sức bền vật liệu : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng / Tạ Thanh Vân chủ biên; Phạm Quốc Hoàn, Vũ Thanh Thủy . - H. : Xây dựng, 2010 . - 165tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03693 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
22 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại vải Việt Nam tại thị trường Nhật Bản / Lê Thị Thảo, Đỗ Thị Vân Anh, Hoàng Gia Linh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20102 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (theo thông tư số: 104/2014/TT-BTC ngày 07-08-2014) & Những quy định mới nhất về quản lý thu, chi ngân sách mua sắm, sử dụng tài sản nhà nước trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp / Tài Thành, Vũ Thanh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 431tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05172, PM/VT 07311-PM/VT 07313 Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |
24 | | Hoạt động kho vận hàng lẻ tại công ty cổ phần vận tải và thuê tàu VIETFRACHT - chi nhánh Hải Phòng / Lã Thị Yến Vân, Đoàn Thị Thúy, Trịnh Hải Yến; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18011 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Hoạt động kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại Công ty Cổ phần giao nhận kho vận Ngoại thương Hải Phòng / Phạm Thị Bạch Yến, Hoàng Thị Lệ, Nguyễn Thị Ngọc Hậu; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18015 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Hỏi đáp về kỹ thuật điện ứng dụng / Phạm Văn Khiết . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 632tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07285, PM/VT 09635-PM/VT 09637 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
27 | | Hỏi đáp về kỹ thuật thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu/ Vũ Thanh Thu . - H.: Thống kê, 1997 . - 420 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01963, Pd/vv 01964, Pm/vv 01224, Pm/vv 01225 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 | | Kế hoạch môi giới xuất nhập khẩu mặt hàng hạt điều của Công ty Connect to World / Nguyễn Hải Yến, Nguyễn Như Quỳnh, Đoàn Thị Mai Linh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20081 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
29 | | Kết cấu thép / Vũ Thành Hải, Trương Quốc Bình, Vũ Hoàng Hưng . - H. : Xây dựng, 2006 . - 282tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-thep_Vu-Thanh-Hai_2006.pdf |
30 | | Lập dự án đầu tư chế biến rau quả sấy xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc / Lê Thị Thùy Dung, Nguyễn Phương Linh, Phạm Thị Diệu Linh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18405 Chỉ số phân loại DDC: 382 |