1 | | Biện pháp phát triển ngành tiểu thủ công nghiệp quận Kiến An, TP. Hải Phòng / Vũ Thị Thu Trang; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04415 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá và lựa chọn một số hợp phần làm tăng trị số OCTAN trong xăng (Tăng RON) / Trần Hồng Quang, Vũ Thị Thu Trang, Lê Trung Kiên; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19288 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
3 | | Lập quy trình lắp ráp động cơ và hệ trục tàu chở khách FCS 5009 / Vũ Thị Thu Trang; Nghd: ThS Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 106 tr. ; 30 cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09621, PD/TK 09621 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Lạch Tray/ Vũ Thị Thu Trang; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05001 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Nghiên cứu chế tạo vật liệu nhẹ trên cơ sở hợp kim Mg sử dụng cho khung dầm taplo xe ô tô giúp giảm tiêu thụ năng lượng/ Vũ Viết Quyền, Vũ Thị Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01598 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
6 | | Nghiên cứu đổi mới phương pháp giảng dạy và đánh giá kết quả của học phần nguyên ly máy nhằm mục đích nâng cao chất lượng đào tạo / Mai Tuyết Lê, Vũ Thị Thu Trang, Phạm Huy Tùng, Phạm Văn Duyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00641 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
7 | | Nghiên cứu và lựa chọn công nghệ CAD/CAM cho các nhà máy sản xuất vừa và nhỏ / Vũ Thị Thu Trang, Mai Tuyết Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00868 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Sử dụng phần mềm matlab thiết kế mô phỏng tĩnh học và động học của robot bốn chân / Vũ Thị Thu Trang, Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 47tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00406 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
9 | | Thiết kế cẩu xuồng công tác / Nguyễn Công Đức, Lưu Thanh Toàn, Nguyễn Đình Vương, Phạm Đức Anh ; Nghd.: Vũ Thị Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18829 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Tính toán động học và thiết kế mô phỏng cơ cấu phẳng bằng phần mềm Solidworks / Vũ Thị Thu Trang, Mai Tuyết Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01075 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Tính toán thiết kế và lập qui trình gia công khuôn ép nhựa cho sản phẩm bánh răng máy in Canon LBP 2900 / Hoàng Đức Thịnh, Phạm Văn Minh, Nguyễn Việt Tùng, Phạm Việt Thắng, Nguyễn Quốc Kiên; Nghd.: Vũ Thị Thu Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 112tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20407, PD/TK 20407 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Tính toán thiết kế và lập quy trình gia công chi tiết điển hình của hệ thống tái chế nhựa / Trần Việt Anh, Trần Văn Đông, Lê Đại Phúc, Lều Văn Thiện, Vũ Văn Minh; Nghd.: Vũ Thị Thu Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18041 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |