1 | | Sai số và bình sai trong trắc địa / Vũ Thặng, Vũ Thái Hà . - H. : Xây dựng, 2016 . - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05876, PD/VT 05877, PM/VT 08235, PM/VT 08236 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
2 | | Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 272tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05303, PD/VT 06115, PD/VT 06116, PM/VT 07494, PM/VT 08450, PM/VT 08451 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
3 | | Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 311tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05316, PM/VT 07411 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng . - H. : Xây dựng, 2002 . - 311tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01979, Pd/vt 01980, Pm/vt 04055-Pm/vt 04062, TRDTH 0001-TRDTH 0091, TRDTH 0093-TRDTH 0100 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
|