1 | | Đừng làm nhân viên nổi khùng : Vì sao nhân viên rời bỏ sếp = Employee enragement / James Adonis ; Vũ Thái Hà dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2016 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07027, PD/VV 07028, PM/VV 05391-PM/VV 05393 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
2 | | Mặt dày tâm đen / Chin - ning Chu ; Vũ Thái Hà, Trần Lan Anh, Trần Thị Thùy Trang dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Zenbooks, 2017 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07103, PD/VV 07104, PM/VV 05631-PM/VV 05633 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
3 | | Nhắm mắt để mở tâm trí = Close your eyes and open your mind / Dada Nabhaniilananda ; Vũ Thái Hà, Phương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học - xã hội : Zenbooks, 2018 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07063, PD/VV 07064, PM/VV 05349-PM/VV 05351 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
4 | | Quản trị học vui vẻ / Vũ Thái Hà . - Tái bản lần 1. - H. : Lao động, 2015 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04955-PD/VV 04958, PM/VV 04511 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Quân vương và Giám đốc : Thuật cai trị, Thuật quản trị / Niccolò Machiavelli, John Paul Harmon ; Vũ Thái Hà dịch . - H. : Thế giới, 2013 . - 392tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03911-PD/VV 03915, PD/VV 05327-PD/VV 05330, PM/VV 04573 Chỉ số phân loại DDC: 320.4 |
6 | | Sai số và bình sai trong trắc địa / Vũ Thặng, Vũ Thái Hà . - H. : Xây dựng, 2016 . - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05876, PD/VT 05877, PM/VT 08235, PM/VT 08236 Chỉ số phân loại DDC: 526.9 |
7 | | Vấp, nhưng đừng ngã : Khởi sự kinh doanh : Nghĩ từ bên trong / Vũ Thái Hà . - H.: Lao động xã hội, 2017 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06393, PD/VV 06394, PM/VV 04988, PM/VV 04989 Chỉ số phân loại DDC: 658.11 |
|