1 | | Dự án xây dựng cầu Vũ Bình, vượt sông Hồng, xã Vũ Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình / Phan Văn Tùng; Nghd.:Ths Vũ Quang Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 290 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15836, PD/TK 15836 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác lựa chọn nhà thầu tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Quảng Ninh / Phan Thành Luân; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04501 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
3 | | Nâng cao hiệu quả công tác thanh quyết toán hợp đồng xây dựng tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng TP. Hạ Long / Phạm Quang Long; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04500 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
4 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của sơ đồ dây treo đến ứng xử của kết cấu cầu vòm thép có thanh căng / Vũ Quang Việt, Đoàn Như Sơn, Nguyễn Hoàng Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62tr. ; 30 cm, +01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00384 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu so sánh một số phương pháp tính toán nội lực bản mặt cầu / Nguyễn Hoàng Lâm, Vũ Quang Việt, Đoàn Như Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 42tr. ; 30 cm.+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00380 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu ứng dụng ABAQUS mô phỏng ứng xử của cọc ống thép 2 lớp nhồi bê tông chịu uốn / Vũ Quang Việt, Trần Ngọc An, Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01263 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng của cấu kiện ống thép hai lớp nhồi bê tông trong các công trình xây dựng / Lê Việt Phương; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04322 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | So sánh công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng theo Nghị định số 10/2021/NĐ-CP và Nghị định số 68/2019/NĐ-CP trong các dự án của BQL dự án phát triển đô thị và đầu tư xây dựng công trình dân dụng / Nguyễn Thị Mai Quế Anh; Nghd.: Vũ Quang Việt . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04353 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế cầu Nam Đồng km55+336, quốc lộ 5, thành phố Hải Dương / Nguyễn Văn Luân; Nghd.: Ths Vũ Quang Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 226 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15834, PD/TK 15834 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Thiết kế Cầu Nà Tậu tại lý trình KM9+381.26m Tỉnh Bắc Kạn / Vũ Đức Trung; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 184tr. ; 30cm+ 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13970, PD/TK 13970 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Thiết kế cầu Serepok - Tỉnh Đắc Lak. / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Ths Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 256 tr. ; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14725, PD/TK 14725 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Thiết kế cầu Thác Giềng Km 1+189.655 quốc lộ 3B xã Xuất Hóa - Thị xã Bắc Kạn - Tỉnh Bắc Kạn / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Ths Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 254 tr. ; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14728, PD/TK 14728 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Thiết kế công trình cầu Nà Lẩu tại lý trình KM2+684.24m tỉnh Bắc Cạn / Lê Kiên Giang; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 147tr. ; 30cm+ 14BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13972, PD/TK 13972 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
14 | | Thiết kế tối ưu sườn tăng cường dọc của bản bụng dầm thép chịu uốn / Vũ Thị Mai Hương; Nghd.: Hoàng Văn Nam, Vũ Quang Việt . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04354 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế tuyền đường 359 đoạn từ Thị trấn Núi Đèo đến Xã Trung Hà, Huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng / Phạm Văn Sơn, Đỗ Ngọc Hà, Phạm Thị Diễm; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 134tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19391 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế tuyến đường bao phía Nam Thị trấn Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng / Đỗ Minh Nhật, Hoàng Văn Linh, Trần Văn Hội; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 129tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18889 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế tuyến đường C3 trong khu công nghiệp Bắc Tiền Phong, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Quang Tùng, Phạm Thanh Hà, Phạm Thế Hùng, Hoàng Công Duy; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 135tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20424 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế tuyến đường nối hai điểm A4 - B4 qua thành phố Cao Bằng / Lê Tiến Dũng; Nghd.: Ths Vũ Quang Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 136 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15828, PD/TK 15828 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
19 | | Thiết kế tuyến đường qua hai điểm A1-B1 (thiết kế kỹ thuật từ km0 + 600 đến km1+600) / Khúc Trung Đức; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 115 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15842, PD/TK 15842 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
20 | | Thiết kế tuyến đường Quốc lộ 37 đoạn nối từ huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng đến huyện Ninh Giang, tỉnh Hải dương / Nguyễn Xuân Vinh, Hoàng Hải Phương, Phạm Văn Tuấn, Nguyễn Gia Tuân; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 200tr. ; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19827 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
21 | | Thiết kế tuyến đường tỉnh lộ 208 đoạn từ Km1+500 đến Km5+500, huyện An Dương, TP. Hải Phòng / Đỗ Đức Nhật, Bùi Công Hiếu, Dương Thị Thu Phương, Trần Trọng Nguyên; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 198tr. ; 30cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19825 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
22 | | Thiết kế tuyến đường Tỉnh lộ 353 đoạn từ KM0 đến KM4+00 thuộc địa phận Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng / Trần Minh Tiến, Nguyễn Công Việt Anh, Phạm Văn Quang; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 111tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19386 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế tuyến đường Tỉnh lộ 359 đoạn từ KM0 - KM4+700 thuộc địa phận Huyện Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng / Trịnh Đình Mạnh, Đỗ Minh Chính, Đỗ Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Bích Phương; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 165tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19387 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế tuyến đường tỉnh lộ 359 qua Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng / Trần Minh Khang, Bùi Thanh Tùng, Vũ Đức Anh; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 100tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18888 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế tuyến đường tỉnh lộ 506 qua đoạn huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa / Phạm Văn Trường, Vũ Duy Bình, Nguyễn Thanh Tú; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 180tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19930 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
26 | | Thiết kế tuyến đường tỉnh lộ qua hai điểm A6-B6 thuộc địa bàn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An / Đàm Văn Dũng; Nghd.: Ths Vũ Quang Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 175 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15835, PD/TK 15835 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
27 | | Vận dụng mô hình kim cương so sánh lợi thế cạnh tranh của Việt Nam so với Thái Lan xuất khẩu tôm sang Mỹ / Trần Văn Hùng, Châu Bảo Quý, Vũ Quang Việt; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19046 Chỉ số phân loại DDC: 382 |