1 | | Áp dụng công nghệ digital twins vào hoạt động quản lí và vận hành cảng biển / Vũ Duy Phong, Trần Thị Hồng Nga, Phạm Quốc Thắng; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19436 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18019 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty TNHH trung tâm Logistics xanh / Đỗ Thị Thanh Thúy, Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Kiều Trang, Cao Văn Quang; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17281 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đánh giá các hoạt động giao nhận nhập nguyên container, vận tải đường bộ và kho hàng tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Bùi Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thảo, Phạm Thị Tú Mĩ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17279 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao hàng nội địa tại công ty TNHH J&T Express / Phạm Thị Thanh Tâm, Trần Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thanh Ngọc; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19439 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics tại công ty TNHH Song Minh / Tạ Tùng Dương, Nguyễn Trung Sơn, Nguyễn Thi Ngọc Ánh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18453 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá hiệu quả đào tạo nhân viên mới của các doanh nghiệp dịch vụ Logistics tại khu vực Hải Phòng theo phương pháp huấn luyện đồng cấp / Bùi Việt Anh, Vũ Kim Phượng, Vũ Lan Anh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18456 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
8 | | Đánh giá hoạt động hệ thống Logistics của công ty TNHH Tân Huy Hoàng / Phạm Thị Mai Phương, Vũ Trúc Quỳnh, Trần Hà My; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17290 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá hoạt động logistics tại công ty Bee Logistics / Tạ Thị Ngân, Phạm Thị Lương, Dương Thị Nga; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17303 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác kho CFS tại công ty cổ phần Tân Cảng 128 / Hoàng Xuyên Thảo, Vũ Thu Hương, Phùng Thị Thu Hà, Lê Thị Thêu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19447 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá một số hoạt động cung cấp dịch vụ logistics tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu thực phẩm công nghiệp Hải Phòng Vinalimex / Nguyễn Thị Mỹ Linh, Phạm Ngọc Đan Phượng, Bùi Khánh Linh, Nguyễn Thị Hoài Thu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17291 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá mức độ hội nhập khu vực của hệ thống Logistics Việt Nam dựa trên phân tích của ngân hàng thế giới về chỉ số hoạt động Logistics / Vũ Lê Huy, Nguyễn Minh Đức, Lê Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59tr.; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00323 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá tình hình tham vấn trị giá tính thuế hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty cổ phần thương mại quốc tế Megaway Việt Nam / Nguyễn Ngọc Tú, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Phương; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17282 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đánh giá và đề xuất giải pháp tăng hiệu quả khai thác dịch vụ logistics tại công ty Topasia Logistics / Phạm Thị Diệu Linh, Đoàn Thị Mai Phương, Bùi Thị Bích Phương; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17302 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá và so sánh chất lượng dịch vụ giao hàng nội địa của hai Công ty VIETTEL POST và DHL EXPRESS / Vũ Xuân Thuận, Nguyễn Trung Thăng, Phạm Thị Nga; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18451 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Hiện trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của hoạt động khai thác cảng, đại lý giao nhận và vận tải đường biển của công ty cổ phần Gemadept / Nguyễn Trung Hiếu, Đoàn Hải Yến, Dương Thị Loan; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17285 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Hiện trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ logistics tại công ty cổ phần giao nhận và tiếp vận quốc tế Inter Logistics / Trần Ngọc My, Nguyễn Phương Thanh, Phạm Thị Huyền Trang, Phạm Thị Tuyết Mai; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 146 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17283 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Improving the efficency of general cargo tramp operation in Hoang Anh shipping joint stock company / Phạm Hoàng Huy; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13922 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty cổ phần vận tải và thuê tàu Vietfratch / Nguyễn Thị Minh Thúy, Trần Thị Thúy, Ngô Thị Yến; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17289 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của logistics đến nền kinh tế các quốc gia trên thế giới và đề xuất giải pháp cho Việt Nam / Phạm Thị Liên, Đỗ Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Ngọc Hằng; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19443 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Nghiên cứu biện pháp khai thác tiềm năng ứng dụng công nghệ thông tin viễn thông trong lĩnh vực Logistics / Vũ Lê Huy, Lê Thanh Vân, Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00564 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của thương mại điện tử tới phát triển vận tải hàng hóa tại Việt Nam / Vũ Lê Huy . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01396 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu một số hoạt động Logistics tại công ty cổ phần cáp điện và hệ thống LS VINA / Nguyễn Thị Vui, Bùi Thị Thắm, Phạm Thị Thu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17284 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiên cứu nâng cao hiệu quả khai thác kho CFS tại Công ty TNHH Đại lý và Tiếp vận Hải An / Nguyễn Thị Diệu Phương, Đỗ ThijThanh Tâm, Vũ Thị Thu Thảo; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19007 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
25 | | Nghiên cứu về việc quyết định sử dụng mạng xã hội để trao đổi thông tin và phối hợp công việc trong doanh nghiệp Logistics tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Hải Linh, Kiều Mỹ Linh, Đặng Thị Oanh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18992 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
26 | | Nghiến cứu tình huống về ảnh hưởng của dịch Sars-Covid 2 đến hoạt động vận tải của Công ty TNHH YUSEN LOGISTICS Việt Nam và Công ty TNHH Thương mại và Vận tải HSQ / Đinh Thị Thanh Hương, Đỗ Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thanh; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19008 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
27 | | Phân tích và đánh giá quy trình giao nhận lô hàng nhập Box Consolidation của công ty Maxpeed Hà Nội Co.,Ltd Chi nhánh Hải Phòng / Dương Thị Loan, Lê Thị Hồng Phượng, Lê Thị Yến; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 51 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17305 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Recommendation to enhance business efficiency of overseas transport corporation / Nguyễn Thị Hải Hà; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13933 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Recommendations to improve the efficiency of container inspection and repair process in Asia star container depot / Phạm Thái Hoàng; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13908 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Recommendations to enhance the efficiency of bulk carrier's operatiing process of Hoang Anh shipping joint stock company / Nguyễn Việt Đức; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13912 Chỉ số phân loại DDC: 338 |