1 | | Cải thiện qui trình quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu tại kho ngoại quan của Công ty CP Thương mại và Dịch vụ XNK Hải Phòng / Vũ Khánh Toàn, Thái Việt Trung, Trần Dư Nguyệt Minh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19067 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Chủ tịch hội đồng bộ trưởng Phạm Hùng = Chairman of the council of ministers Pham Hung / Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Bùi Hoàng Chung biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 180tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03491, PD/VT 03492 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
3 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại công ty TNHH Anh Kiệt / Đỗ Thị Hương Quỳnh, Vũ Khánh Ly, Lê Diệu Ly; Nghd.: Nguyễn Bích Ngọc . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18010 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Giáo trình mạng doanh nghiệp / Vũ Khánh Quý . - Hưng Yên : Đại học Sư phạm kỹ thuật Hưng Yên, 2008 . - 149tr Chỉ số phân loại DDC: 004.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-mang-doanh-nghiep_Vu-Khanh-Quy_2008.pdf |
5 | | Hoạt động khai thác kho hàng của Amazon / Lê Thị Thảo Nhi, Trần Thúy Linh, Vũ Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18020 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Vũ Khánh An; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 108tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14175, PD/TK 14175 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác container tại cảng VIP GREEN PORT giai đoạn 2020 - 2025 / Lương Vũ Khánh, Trần Huy Hoàng, Đỗ Huy Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Mai Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17946 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Nghiên cứu thuật toán tự hành sử dụng GPS và Internet áp dụng cho mô hình tàu cỡ nhỏ / Lương Hữu Nhật Minh, Đào Ngọc An, Vũ Khánh Hòa, Lê Tùng Lâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21052 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
9 | | Nghiên cứu, ứng dụng DSP điều chế vector không gian cho bộ chỉnh lưu PWM ba pha nguồn áp / Vũ Khánh Hiệp; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 71 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13581, PD/TK 13581 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Người Lô Lô ở Việt Nam = The Lo Lo in Viet Nam /Vũ Khánh chủ biên; Phạm Trung Phương, Trần Bình biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 135tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00551 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
11 | | Người MNông ở Việt Nam = The MNong in Vietnam /Vũ Khánh chủ biên; Trần Tấn Vịnh, Nguyễn Bảo Cương biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 171tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00549 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
12 | | Người Phù Lá ở Việt Nam = The Phu La in Viet Nam /Vũ Khánh chủ biên; Ngọc Tuân, Vũ Long biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 165tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03200 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
13 | | Phân tích báo cáo tài chính của công ty cổ phần điện tử Hàng Hải / Vũ Khánh Huyền, Nguyễn Thị Thảo, Dương Thị Bích Ngọc; Nghd,: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17964 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Thiết kế bản vẽ chung cư Quang Trung - Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / Phạm Đức Hùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 228 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17060, PD/TK 17060 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật, bản vẽ thi công Trung tâm Giao dịch và làm việc Bưu điện Thừa Thiên - Huế / Đỗ Đức Thịnh; Nghd.: Vũ Khánh Chi, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 231 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08610, PD/TK 08610 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật, bản vẽ thi công trụ sở làm việc Kho bạc Nhà nước số 32 Cát Linh - Hà Nội / Lê Văn Tư; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 224 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08620, PD/TK 08620 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công khu nhà ở cán bộ chiến sĩ công an quận Hoàng Mai - Hà Nội / Phạm Khánh Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 238 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08601, PD/TK 08601 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế cần trục Derrick đơn, sức nâng 5 tấn dùng cho tàu 5000T của tập đoàn ĐÔng Thiên Phú-Hải Phòng / Phạm Vũ Khánh; Nghd.: Th.S Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12540, PD/TK 12540 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thủ tướng Võ Văn Kiệt = Prime minister Vo Van Kiet / Vũ Khánh biên soạn; Đặng Văn Thái, Vũ Quốc Tuấn, Bùi Hoàng Chung, Phùng Thị Mỹ; Nguyễn Thị Lộc, Phạm Đình Anh dịch; Pete Johnson hiệu đính . - H. : Thông tấn, 2011 . - 192tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03489, PD/VT 03490 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
20 | | Thực trạng hoạt động E - Logistics tại Lazada / Vũ Khánh Linh, Hà Thị Hương Thảo, Nguyễn Tuấn Đạt; Nghd.: Nguyến Thị Nha Trang . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18013 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Tóm tắt các tiêu chuẩn ổn định và hướng dẫn đánh giá ổn định cho các tàu theo các Bộ luật của IMO / Đỗ Văn Dĩ, Phạm Văn Mạnh, Vũ Khánh Toàn; Nghd.: Phạm Tất Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19685 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
22 | | Vận tải biển là một lĩnh vực lợi thế cạnh tranh trong Marketing quốc tế / Ngô Cẩm Thúy, Lương Vũ Khánh . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.94-97 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
23 | | Xu hướng container hoá ở các cảng khu vực thành phố Hồ Chí Minh và vấn đề đầu tư thiết bị xếp dỡ / Vũ Khánh Đông;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - TP Hồ Chí Minh: Tr ĐHHH; 1997 . - 91 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00011 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |