1 | | Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính ; Vũ Đức Thọ dịch . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục, 2010 . - 358tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-dien-tu-so_Do-Xuan-Thu_2010.pdf |
2 | | Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Hđ.: Đỗ Xuân Thụ; Ngd.: Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục, 1999 . - 356tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00193, Pm/vt 00417, Pm/vt 00418, SDH/Vt 00729 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - H. : Giáo dục, 1999 . - 131tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HH/13225 0001-HH/13225 0019 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 147tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06380, PM/VT 08638, PM/VT 08639 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2003 . - 147tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-bi-dau-cuoi-thong-tin_2003.pdf |
6 | | Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - H. : Giáo dục, 1999 . - 131tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01440, Pd/vt 01441, PD/VT 04121, PD/VT 04122, Pm/vt 05378-Pm/vt 05381, PM/VT 06175-PM/VT 06177, TBDCTT 0003, TBDCTT 0006-TBDCTT 0009, TBDCTT 0011, TBDCTT 0013, TBDCTT 0017-TBDCTT 0023, TBDCTT 0026, TBDCTT 0028, TBDCTT 0029, TBDCTT 0031, TBDCTT 0032, TBDCTT 0034, TBDCTT 0035, TBDCTT 0037, TBDCTT 0039, TBDCTT 0043, TBDCTT 0045-TBDCTT 0049, TBDCTT 0052, TBDCTT 0053, TBDCTT 0055, TBDCTT 0058, TBDCTT 0060, TBDCTT 0062, TBDCTT 0063, TBDCTT 0065, TBDCTT 0067, TBDCTT 0069, TBDCTT 0071-TBDCTT 0076, TBDCTT 0078, TBDCTT 0079, TBDCTT 0083, TBDCTT 0084, TBDCTT 0089, TBDCTT 0090 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Thông tin di động số cellular / Vũ Đức Thọ . - H. : Giáo dục, 1997 . - 233tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00343, Pm/Vt 00344, Pm/vt 00419, Pm/vt 00420 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
|