1 | | Bài tập cơ học, Phần cơ học môi trường liên tục / Vũ Đình Lai, Nguyễn Hoa Thịnh, Đào Huy Bích . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1992 . - 116tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01610, Pd/vv 01611 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
2 | | Bài tập sức bền vật liệu / I.N. Mirôliubôp, X.A. Engalutrep, N.Đ. Xerghiepxki; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 381tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-suc-ben-vat-lieu_I.N.Miroliubop_1988.pdf |
3 | | Bài tập sức bền vật liệu / I.N. Mirôliubôp, X.A. Engalutrep, N.Đ. Xerghiepxki; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 432tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00123-Pd/vt 00125, Pm/vt 00810-Pm/vt 00815, SDH/Vt 00791 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Cơ học phần cơ học môi trường liên tục. T. 3 / Vũ Đình Lai, Nguyễn Hoa Thịnh, Đào Huy Bích . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1991 . - 179tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01606, Pd/vv 01607 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
5 | | Sức bền vật liệu. T. 1 / Vũ Đình Lai (cb.), Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi (CTĐT) . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 300tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07921 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | Sức bền vật liệu. T. 2 / Vũ Đình Lai (cb.), Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07922 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
|