1 | | 22 nguyên tắc cơ bản của marketing thương hiệu : Lần đầu tiên giới thiệu mô hình marketing 7P / Võ Văn Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07151, PD/VV 07152, PM/VV 05615, PM/VV 05616 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty TNHH trung tâm Logistics xanh / Đỗ Thị Thanh Thúy, Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Kiều Trang, Cao Văn Quang; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17281 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Cơ sở truyền nhiệt / Trịnh,Văn Quang . - HCM. : Nxb. Tp. HCM., 2016 . - 262tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-truyen-nhiet_Trinh-Van-Quang_2016.pdf |
4 | | Điều chế GMSK và ứng dụng của nó trong thông tin di động / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: THS. Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10072, PD/Tk 10072 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Gia cường móng / Nguyễn Văn Quang, Phùng Đức Long ; Lê Quý An hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 138tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Gia-cuong-mong_Nguyen_Van_Quang_1998.pdf |
6 | | Giáo trình luật hành chính Việt Nam (CTĐT) / Trần Minh Hương (c.b), Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Quang, .. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 606tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06923, PD/VV 06924, PM/VV 05209-PM/VV 05214 Chỉ số phân loại DDC: 342.5 |
7 | | Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Trần Minh Hương (c.b), Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Quang, .. . - H. : Công an nhân dân, 2008 . - 587tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 342.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-hanh-chinh-Viet-Nam_Tran-Minh-Huong_2008.pdf |
8 | | Giáo trình pháp luật Hàng hải 1 (CTĐT) / Bùi Thanh Sơn, Đỗ Văn Quang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 202tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03402-Pd/vt 03404, PD/VV 03410, PD/VV 03603, PLHH1 0001, PLHH1 0006, PLHH1 0012, PLHH1 0015, PLHH1 0016, PLHH1 0020, PLHH1 0027, PLHH1 0064, PLHH1 0068, PLHH1 0072, PLHH1 0086, PLHH1 0088, PLHH1 0095, PLHH1 0096, PLHH1 0098, PLHH1 0100, PLHH1 0115, PLHH1 0119, PLHH1 0131, PLHH1 0132, PLHH1 0136, PLHH1 0137, PLHH1 0145, PLHH1 0146, PLHH1 0149, PLHH1 0155, PLHH1 0163, PLHH1 0176, PLHH1 0203, PLHH1 0217, PLHH1 0219, PLHH1 0238, PLHH1 0239, PLHH1 0256, PLHH1 0269, PLHH1 0271, PLHH1 0280, PLHH1 0287, PLHH1 0295-PLHH1 0297, PLHH1 0308, PLHH1 0317, PLHH1 0325, PLHH1 0342, PLHH1 0353, PLHH1 0357-PLHH1 0361, PLHH1 0363, PLHH1 0364, PLHH1 0393, PLHH1 0408, PLHH1 0424-PLHH1 0426, PLHH1 0428, PLHH1 0432, PLHH1 0440, PLHH1 0455, PLHH1 0464, PM/VT 05866-PM/VT 05873, PM/VT 05990, PM/VT 05991, PM/VV 04338, SDH/VT 01728, SDH/VT 01729 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
9 | | Hệ thống ghi đọc dữ liệu hành trình VDR/SVDR. Đi sâu nghiên cứu cơ chế ghi đọc của hệ thống ghi đọc dữ liệu hành trình VDR/SVDR Highlander / Trần Văn Quang; Nghd.: Th.S Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12488, PD/TK 12488 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Hệ thống Inmarsat Fleet 77 và cấu trúc kênh thông tin của Inmarsat Nera Fleet 77 / Vũ Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10064, PD/TK 10064 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Hiệu chỉnh tối ưu bộ điều tốc của hệ thống tự động điều chỉnh vòng quay động cơ diesel tàu thủy / Vũ Văn Quang; Nghd.: TS. Lê Văn Học . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 80 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00875 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Hoàn thiện công cụ tạo động lực làm việc, nghiên cứu cho kỹ sư khối phát triển của công ty LG Display Việt Nam / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04733 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Hoàn thiện công cụ tạo động lực làm việc, nghiên cứu cho kỹ sư khối phát triển của công ty LG Display Việt Nam / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Đặng Công Xưởng |
14 | | Khai thác hệ thống phanh, hệ thống lái và hệ thống cung cấp nhiên liệu xe Toyota Camry 2.0E 2015 / Vũ Văn Quang, Phạm Như Bắc, Phạm Việt Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 142tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21033 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
15 | | Khảo sát hệ thống phanh, tính toán hệ thống lái và sửa chữa bảo dưỡng xe Isuzu QKR 270 / Nguyễn Văn Quang, Vũ Tiến Huy, Tạ Minh Hoàng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21029 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
16 | | Kỹ thuật nhiệt: Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình / Trịnh Văn Quang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 176 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05517 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
17 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13500DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Quang; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 142tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14243, PD/TK 14243 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy Phà Rừng. / Đỗ Văn Quang; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 138tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14772, PD/TK 14772 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 208 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08745, PD/TK 08745 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9.200 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / An Văn Quang; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 152 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09327, PD/TK 09327 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình lắp dựng cổng trục 2 dầm hộp sức nâng 16 T, khẩu độ 20 m, không có công son, chiều cao nâng 8m cho công ty chế thác đá quốc tế Jove Yuang-Thủy Nguyên-Hải Phòng / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 150 tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10283, PD/TK 10283 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Lập trình CNC : Tài liệu lưu hành nội bộ. P. 1, Kỹ thuật phay và tiện CNC / Hoàng Hữu Chung, Huỳnh Văn Quang . - HCM. : Đại học Công nghiệp TP. HCM., 20?? . - 115tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-cnc_Hoang-Huu-Chung.pdf |
23 | | Luật biển 1982 và những vấn đề nảy sinh khi áp dụng ở Việt Nam / Đỗ Văn Quang; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 80 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00227 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hàng giày da xuất khẩu tại Cục Hải quan Hải Phòng / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03899 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing sản phẩm sữa tươi của công ty cổ phần sữa Việt nam Vinamilk / Đoàn Văn Quang, Nguyễn Đức Anh, Đặng Đình Phong, Chu Hà Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20882 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực quản lý khai thác đối vói hệ thống trang thiết bị cứu sinh trên tàu biển / Trần Thế Dũng, Trần Văn Quang, Nguyễn Trọng Trường; Nghd.: Phạm Văn Luân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19233 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển PLC - Biến tần / Trần Quang Thành, Nguyễn Thành Công, Lê Văn Quang; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19115 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty Đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Quang; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00629 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Nghiên cứu thiết kế điều khiển hệ thống bơm tuyến ống dài / Vũ Mạnh Công, Lưu Văn Quang, Nguyễn Đình Vượng; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18759 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu trang thiết bị điện nhà máy đóng tàu Bạch Đằng, đi sâu dây truyền sơ chế tôn Carlo Banfi / Đặng Văn Quang; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 94tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07503, Pd/Tk 07503 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|